Trong bối cảnh thị trường liên tục thay đổi, việc xây dựng một khung mô hình kinh doanh rõ ràng, linh hoạt và có tính ứng dụng cao sẽ giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh và đón đầu xu hướng. Bài viết dưới đây tổng hợp 6 khung mô hình kinh doanh kinh điển, giúp nhà lãnh đạo tối ưu vận hành, đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững.
1. Khung mô hình kinh doanh là gì?
Khung mô hình kinh doanh (Business Model Canvas - BMC) là một công cụ trực quan giúp mô tả, thiết kế và phân tích mô hình kinh doanh của một doanh nghiệp. Nó được phát triển bởi Alexander Osterwalder và thường được trình bày dưới dạng một tấm bảng gồm 9 yếu tố cốt lõi, giúp doanh nghiệp hình dung cách họ tạo ra, cung cấp và thu giá trị.
Khung mô hình kinh doanh cung cấp cho mọi người một ngôn ngữ chung nhờ đó họ có thể đánh giá quy trình truyền thống và mang lại sự đổi mới vào mô hình kinh doanh của họ.

2. 9 yếu tố quan trọng của khung mô hình kinh doanh
Khung mô hình kinh doanh (Business Model Canvas) là công cụ trực quan giúp xác định và kết nối 9 yếu tố quan trọng, từ giá trị cung cấp đến cách tạo doanh thu và quản lý chi phí. Đây là nền tảng chiến lược giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và thích ứng linh hoạt với thị trường.

1 - Phân khúc khách hàng
Phân khúc khách hàng là quá trình chia nhỏ tập khách hàng tổng thể thành các nhóm cụ thể dựa trên điểm chung về nhu cầu, đặc điểm hoặc hành vi. Việc phân khúc giúp doanh nghiệp đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ được thiết kế và cung cấp phù hợp nhất với từng nhóm người tiêu dùng, từ đó tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Đây là một yếu tố cốt lõi trong bất kỳ mô hình kinh doanh nào, bởi vì hiểu đúng ai là khách hàng mục tiêu sẽ quyết định toàn bộ chiến lược tiếp thị, bán hàng và chăm sóc khách hàng sau này.
Để xây dựng chiến lược phân khúc khách hàng đúng đắn, doanh nghiệp cần:
- Xác định nhu cầu thực tế và tiềm năng của khách hàng trong hiện tại và tương lai.
- Lập danh sách và sắp xếp khách hàng theo mức độ ưu tiên, bao gồm cả những khách hàng hiện tại và nhóm tiềm năng chưa khai thác.
- Phân tích sâu về từng nhóm khách hàng, đánh giá điểm mạnh – điểm yếu, hành vi tiêu dùng, khả năng sinh lợi và cơ hội mở rộng.
Các dạng phân khúc khách hàng phổ biến bao gồm:
- Đại chúng: Nhắm đến nhóm khách hàng rộng lớn với nhu cầu tương tự. Ví dụ sản phẩm tiêu dùng nhu kem đánh răng, gạo, bột, mì.
- Ngách: Tập trung vào một nhóm nhỏ có nhu cầu đặc thù, chuyên biệt. Như thời trang cao cấp, sản phẩm cho người ăn chay
- Phân đoạn: Phân chia chi tiết theo yếu tố như tuổi, thu nhập, khu vực… Như ngân hàng sẽ có các sản phẩm riêng cho sinh viên, người về hưu.
- Đa phân khúc: Phục vụ nhiều nhóm khách hàng khác nhau với nhu cầu không liên quan.
- Nền tảng/đa mặt: Kết nối nhiều nhóm khách hàng phụ thuộc lẫn nhau.
Việc phân khúc khách hàng giúp doanh nghiệp có thể xây dựng thông điệp marketing chuẩn xác. Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu và tăng hiệu quả bán hàng, giữ chân khách hàng.
>> THAM KHẢO: SỐNG TÍCH CỰC LÀ GÌ? GIẢI MÃ 10 CÁCH SỐNG TÍCH CỰC MỖI NGÀY
2 - Đề xuất giá trị
Đề xuất giá trị là tổng hợp những lợi ích cụ thể mà doanh nghiệp cam kết mang đến cho khách hàng thông qua sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là phần trung tâm của mô hình kinh doanh, bởi nó lý giải vì sao khách hàng nên chọn bạn thay vì đối thủ.
Theo Osterwalder, một đề xuất giá trị hiệu quả cần có tính khác biệt rõ ràng, độc đáo và tạo ra cảm nhận riêng biệt cho người dùng. Nó không chỉ trả lời câu hỏi “Doanh nghiệp cung cấp gì?”, mà còn trả lời sâu hơn: “Doanh nghiệp giải quyết vấn đề gì cho khách hàng?”.
Có hai cách tiếp cận để xác định giá trị mà bạn mang lại:
- Thứ nhất là định lượng – tập trung vào các yếu tố đo lường được như mức giá cạnh tranh, hiệu suất hoạt động, khả năng tiết kiệm thời gian hoặc chi phí. Đây là các giá trị dễ thấy, dễ so sánh và thường mang tính quyết định trong các thị trường cạnh tranh cao.
- Thứ hai là định tính – thiên về trải nghiệm, cảm xúc, sự hài lòng hoặc danh tiếng thương hiệu. Đây là những giá trị khiến khách hàng quay lại, trung thành và trở thành người giới thiệu sản phẩm của bạn cho người khác.
Khi xây dựng đề xuất giá trị, doanh nghiệp nên cân nhắc một loạt đặc điểm như: mức độ tùy chỉnh theo từng cá nhân, hiệu suất vượt trội, khả năng giải quyết công việc cụ thể, giá trị thương hiệu, thiết kế, tính sáng tạo, mức giá, khả năng tiết kiệm rủi ro, tính tiện dụng và mức độ dễ tiếp cận của sản phẩm/dịch vụ.
Để xác định đề xuất giá trị rõ ràng, người sáng lập hoặc đội ngũ phát triển sản phẩm nên tự hỏi: “Khách hàng đang gặp vấn đề gì mà chúng ta có thể giải quyết tốt hơn những người khác?”, “Trải nghiệm mà chúng ta tạo ra có điều gì khiến khách hàng phải nhớ đến?”, và “Nếu khách hàng chỉ nhớ một điều về thương hiệu, đó sẽ là gì?”.
Một đề xuất giá trị sắc nét không chỉ giúp bạn thu hút đúng khách hàng, mà còn tạo ra nền tảng vững chắc để xây dựng thương hiệu và phát triển bền vững.
3 - Các kênh bán hàng
Các kênh bán hàng là con đường mà qua đó doanh nghiệp truyền tải đề xuất giá trị của mình đến từng nhóm khách hàng. Hiểu đơn giản, đó là cách mà sản phẩm hoặc dịch vụ được tiếp cận, giới thiệu và giao đến tay người tiêu dùng.
Việc lựa chọn kênh phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, tốc độ tiếp cận, trải nghiệm khách hàng và hiệu quả kinh doanh. Một doanh nghiệp có thể sử dụng một hoặc nhiều kênh khác nhau để tiếp cận thị trường, miễn sao các kênh đó phục vụ tốt mục tiêu chiến lược.
Có hai nhóm kênh bán hàng phổ biến
- Thứ nhất là các kênh do doanh nghiệp sở hữu như cửa hàng trực tiếp, website thương mại điện tử, đội ngũ bán hàng nội bộ.
- Thứ hai là các kênh đối tác – chẳng hạn như nhà phân phối, đại lý, nền tảng trung gian hoặc đối tác nhượng quyền.
Doanh nghiệp có thể chọn một trong hai hoặc kết hợp cả hai nhóm này để mở rộng tệp khách hàng và tăng hiệu quả phân phối.
Khi xây dựng hệ thống kênh, doanh nghiệp cần lưu ý:

- Xác định kênh khách hàng phù hợp: Dựa trên hành vi, thói quen mua sắm và kỳ vọng của từng nhóm khách hàng. Lựa chọn kênh khách hàng thường xuyên “chạm” vào trong hành trình mua hàng.
- Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của từng kênh: Đánh giá dựa trên tiêu chí như tốc độ tiếp cận, chi phí vận hành, trải nghiệm khách hàng. Một phân tích SWOT đơn giản cho từng kênh sẽ giúp bạn hiểu rõ kênh nào đang hoạt động hiệu quả và kênh nào cần cải thiện hoặc loại bỏ.
- Xây dựng và tối ưu kênh mới: Việc liên tục cập nhật và tối ưu hóa kênh là chìa khóa để duy trì lợi thế cạnh tranh trong dài hạn.
4 - Mối quan hệ với khách hàng
Việc xác định đúng loại mối quan hệ mà doanh nghiệp xây dựng với từng phân khúc khách hàng không chỉ giúp gia tăng doanh thu, mà còn tạo nên sự ổn định và bền vững về tài chính. Đây là yếu tố quan trọng trong mô hình kinh doanh, phản ánh cách doanh nghiệp tương tác, chăm sóc và giữ chân khách hàng.
Các dạng mối quan hệ phổ biến giữa doanh nghiệp và khách hàng:
- Hỗ trợ cá nhân: Doanh nghiệp cung cấp sự hỗ trợ trực tiếp từ con người – thường là nhân viên tư vấn hoặc chăm sóc khách hàng – trong suốt hành trình mua sắm: trước, trong và sau khi bán hàng.
- Hỗ trợ cá nhân tận tâm: Một nhân viên hoặc chuyên viên chăm sóc được chỉ định riêng để phục vụ một nhóm khách hàng cụ thể, chịu trách nhiệm trọn vẹn cho toàn bộ trải nghiệm khách hàng. Mối quan hệ này mang tính cá nhân hóa cao và thường xuất hiện trong các ngành như B2B, dịch vụ cao cấp.
- Tự phục vụ: Doanh nghiệp cung cấp các công cụ hoặc nền tảng để khách hàng tự tìm hiểu, đặt hàng và giải quyết vấn đề mà không cần tiếp xúc trực tiếp với nhân viên.
- Dịch vụ tự động: Là hình thức tự phục vụ nhưng được nâng cấp bằng các hệ thống thông minh như chatbot, đề xuất cá nhân hóa dựa trên lịch sử mua sắm. Mục tiêu là tối ưu hóa trải nghiệm mà vẫn giữ được sự tiện lợi.
- Cộng đồng: Doanh nghiệp xây dựng các không gian trực tuyến (nhóm Facebook, diễn đàn, app...) để khách hàng giao lưu, chia sẻ trải nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau. Việc này không chỉ tăng sự gắn kết mà còn giúp doanh nghiệp thấu hiểu khách hàng hơn thông qua phản hồi tự nhiên.
- Đồng sáng tạo: Khách hàng được tham gia vào quá trình tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ, chẳng hạn như góp ý thiết kế, đưa ý tưởng sản phẩm mới, hoặc cá nhân hóa trải nghiệm sử dụng. Đây là xu hướng phổ biến trong ngành sáng tạo, công nghệ, thời trang...
Để xây dựng mối quan hệ khách hàng hiệu quả, doanh nghiệp có thể đưa ra các chiến lược như:
- Bắt đầu bằng việc xác định đúng loại quan hệ phù hợp với từng nhóm khách hàng, tùy theo giá trị giao dịch, tần suất sử dụng và kỳ vọng của họ.
- Đánh giá giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value) để biết nên đầu tư vào ai, ở mức độ nào.
- Tập trung vào nhóm khách hàng trung thành, vì họ là những người tạo ra doanh thu ổn định và thường đóng vai trò lan tỏa thương hiệu.
- Cá nhân hóa trải nghiệm càng nhiều càng tốt, để khách hàng cảm nhận được sự quan tâm và chuyên nghiệp từ thương hiệu.
>> THAM KHẢO: PHÁT TRIỂN BẢN THÂN LÀ GÌ? CÁCH NÂNG CẤP VÀ RÈN LUYỆN BẢN THÂN
5 - Dòng doanh thu
Dòng doanh thu là cách mà doanh nghiệp thu được lợi nhuận từ các phân khúc khách hàng mà mình phục vụ. Nói cách khác, đây là câu trả lời cho câu hỏi: "Khách hàng trả tiền cho điều gì và doanh nghiệp kiếm tiền bằng cách nào?"
Các hình thức dòng doanh thu phổ biến:
- Bán tài sản
- Thu phí sử dụng
- Thu phí theo gói đăng ký
- Cho thuê/cho mượn
- Cấp phép
- Phí trung gian/môi giới
- Doanh thu từ quảng cáo
Khi thiết lập dòng doanh thu, doanh nghiệp cần lưu ý:
- Giá bán không nên là phỏng đoán, mà cần dựa trên quá trình thử nghiệm và đánh giá cụ thể từng mức giá.
- So sánh nhiều mô hình định giá (theo gói, theo mức sử dụng, freemium…) để chọn ra phương án tối ưu cho từng phân khúc khách hàng.
- Khách hàng khác nhau có thể mang lại nguồn doanh thu khác nhau, do đó hãy cân nhắc thiết kế nhiều dòng doanh thu cùng lúc nếu có tiềm năng mở rộng.
- Xem xét xu hướng tương lai để khám phá thêm các hình thức kiếm tiền mới: nội dung số, AI, mô hình chia sẻ, cộng đồng trả phí...
6 - Những tài nguyên chính
Tài nguyên chính là những tài sản cốt lõi mà doanh nghiệp cần có để xây dựng và cung cấp đề xuất giá trị, duy trì mối quan hệ với khách hàng, vận hành các kênh phân phối và tạo ra doanh thu.
Đây là yếu tố không thể thiếu trong mô hình kinh doanh vì nó quyết định khả năng triển khai chiến lược và mở rộng quy mô hoạt động.

- Tài nguyên con người: Bao gồm đội ngũ nhân sự chủ chốt như lãnh đạo, chuyên gia kỹ thuật, nhân viên bán hàng, chăm sóc khách hàng…
- Tài nguyên tài chính: Bao gồm vốn đầu tư, tiền mặt, tín dụng, quỹ dự phòng và khả năng tiếp cận các nguồn tài chính để duy trì hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh.
- Tài nguyên vật chất: Gồm nhà máy, văn phòng, thiết bị, máy móc, phương tiện vận chuyển, kho bãi…
- Tài nguyên trí tuệ: Bao gồm tài sản vô hình như thương hiệu, bằng sáng chế, bản quyền, quy trình độc quyền, công nghệ, dữ liệu khách hàng, hệ thống phần mềm…
7 - Các hoạt động chính
Các hoạt động chính là những hành động cốt lõi mà doanh nghiệp cần thực hiện để mang lại giá trị cho khách hàng, duy trì hoạt động kinh doanh và đảm bảo dòng doanh thu ổn định.
Đây là những quy trình không thể thiếu để mô hình kinh doanh vận hành hiệu quả. Nếu thiếu đi hoặc thực hiện không đúng, doanh nghiệp có thể không tạo ra được giá trị như đã cam kết trong đề xuất của mình. Cách doanh nghiệp xác định các hoạt động chính:
- Bắt đầu bằng việc liệt kê toàn bộ các hoạt động hiện tại của doanh nghiệp, từ sản xuất, marketing, bán hàng đến chăm sóc khách hàng, hậu cần, phát triển sản phẩm…
- Đối chiếu từng hoạt động với đề xuất giá trị. Hoạt động đó có trực tiếp góp phần tạo ra giá trị cho khách hàng không?
- Liên kết hoạt động với dòng doanh thu. Hoạt động nào là then chốt để tạo ra nguồn thu chính? Nếu loại bỏ, doanh thu có bị ảnh hưởng?
- Sắp xếp thứ tự ưu tiên. Xác định hoạt động nào là "must-have", hoạt động nào có thể tối ưu, thuê ngoài hoặc tự động hóa.
>> THAM KHẢO: TOP 10 CÁCH CẢI THIỆN KỸ NĂNG GIAO TIẾP TRONG CÔNG VIỆC HIỆU QUẢ NHẤT
8 - Mối quan hệ với đối tác quan trọng
Trong bất kỳ mô hình kinh doanh nào, việc hợp tác với các đối tác chiến lược là cách hiệu quả để tối ưu vận hành, mở rộng quy mô và hạn chế rủi ro. Những mối quan hệ này giúp doanh nghiệp tập trung vào năng lực cốt lõi, đồng thời khai thác tốt hơn tài nguyên và chuyên môn từ bên ngoài. Các loại hình đối tác phổ biến:
- Liên minh chiến lược giữa các đối thủ cạnh tranh: Hai doanh nghiệp trong cùng ngành có thể hợp tác ở một số khía cạnh để cùng có lợi (ví dụ: chia sẻ nền tảng công nghệ, dữ liệu thị trường…), dù vẫn cạnh tranh ở phần còn lại.
- Liên doanh: Hai hay nhiều bên cùng hợp tác để tạo ra một thực thể mới nhằm theo đuổi cơ hội thị trường cụ thể, chia sẻ cả lợi nhuận và rủi ro.
- Mối quan hệ mua – bán: Đây là dạng hợp tác phổ biến, trong đó doanh nghiệp dựa vào nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng đầu vào hoặc dịch vụ bổ trợ cho quy trình vận hành.
9 - Cơ cấu chi phí
Cơ cấu chi phí là phần thể hiện toàn bộ những khoản chi tiêu cần thiết để vận hành một mô hình kinh doanh cụ thể. Việc nắm rõ và kiểm soát tốt chi phí không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại mà còn tạo nền tảng để phát triển bền vững.
Tùy vào định hướng chiến lược, doanh nghiệp có thể theo hai kiểu tiếp cận:
- Định hướng chi phí: Tập trung tối đa vào việc cắt giảm chi phí, đơn giản hóa quy trình và tối ưu nguồn lực. Phù hợp với mô hình kinh doanh giá rẻ, cạnh tranh về giá.
- Định hướng giá trị: Ưu tiên đầu tư để tạo ra trải nghiệm hoặc sản phẩm/dịch vụ có giá trị cao cho khách hàng, ngay cả khi chi phí lớn hơn.
Các thành phần chính trong có cấu chi phí:
- Chi phí cố định: Là những khoản chi không thay đổi theo quy mô sản xuất hoặc kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định.
- Chi phí biến đổi: Tăng hoặc giảm theo khối lượng sản xuất hoặc mức độ sử dụng dịch vụ.
- Lợi thế quy mô: Chi phí trên mỗi đơn vị giảm khi doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất hoặc bán hàng.
- Lợi thế theo phạm vi: Chi phí được tiết kiệm khi doanh nghiệp đầu tư vào các hoạt động/bộ phận liên quan hoặc bổ sung cho sản phẩm/dịch vụ cốt lõi.
3. 6 khung mô hình kinh doanh giúp doanh nghiệp luôn đổi mới, đón đầu xu hướng
Trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng, doanh nghiệp cần không ngừng đổi mới để duy trì lợi thế cạnh tranh. Dưới đây là 6 khung mô hình kinh doanh kinh điển, giúp tổ chức linh hoạt thích ứng, tối ưu vận hành và phát triển bền vững.

3.1. Khung đổi mới mang tính đột phá - Disruptive Innovation
Disruptive Innovation là một mô hình kinh doanh nổi bật do Clayton Christensen giới thiệu trong cuốn sách The Innovator’s Dilemma. Đây là mô hình giúp doanh nghiệp khai phá thị trường mới, tạo ra giá trị khác biệt và thay đổi hoàn toàn cách cuộc chơi được vận hành trong ngành.
Khác với các cải tiến truyền thống, Disruptive Innovation thường:
- Xuất phát từ phân khúc khách hàng bị bỏ qua hoặc không được phục vụ tốt.
- Bắt đầu bằng một sản phẩm/dịch vụ có chất lượng thấp hơn nhưng đơn giản hơn, rẻ hơn.
- Dần dần được cải tiến, chiếm lĩnh thị trường và thay thế sản phẩm truyền thống.
Ví dụ khi Netflix ra mắt vào cuối thập niên 1990, mô hình cho thuê DVD qua đường bưu điện của họ được xem là kém hấp dẫn so với chuỗi cửa hàng cho thuê phim nổi tiếng Blockbuster. Tuy nhiên, Netflix nhắm đến một phân khúc nhỏ: khách hàng không thích phí phạt trả chậm và muốn tiện lợi hơn trong việc chọn phim tại nhà. Sau đó, họ liên tục cải tiến dịch vụ, chuyển sang mô hình streaming, loại bỏ hoàn toàn nhu cầu đến cửa hàng, mang lại trải nghiệm cá nhân hoá cao và mức phí hợp lý.
Theo Steven Sinofsky (Four Stages of Disruption), quá trình đổi mới đột phá thường diễn ra qua 4 giai đoạn:
- Disruption (Phá vỡ): Netflix ra mắt mô hình mới, kém hấp dẫn với số đông nhưng phù hợp với nhóm nhỏ.
- Evolution (Tiến hoá): Liên tục nâng cấp mô hình thuê – chuyển sang trực tuyến, cải thiện trải nghiệm.
- Convergence (Hội tụ): Chất lượng dịch vụ Netflix bắt đầu ngang bằng, rồi vượt các đối thủ truyền thống.
- Reimagination (Tái tạo): Netflix tạo ra thị trường mới – thị trường streaming toàn cầu, thay đổi cả ngành công nghiệp.
Disruptive Innovation có 3 đặc tính nổi bật:
- Tạo ra giá trị khác biệt: Không cạnh tranh trực diện mà mang lại trải nghiệm mới, như Netflix mang phim đến tận nhà thay vì yêu cầu đến cửa hàng.
- Phục vụ phân khúc bị bỏ quên: Bắt đầu từ nhóm khách hàng nhỏ, ít lợi nhuận – nhưng lại cực kỳ tiềm năng.
- Cải tiến liên tục để mở rộng thị trường: Từng bước chiếm lĩnh thị phần chính và tái định hình thị trường.
3.2. Khung mô hình kinh doanh Canvas
Business Model Canvas (BMC) là một công cụ trực quan giúp doanh nghiệp thiết kế, phân tích và tối ưu mô hình kinh doanh một cách toàn diện. Được phát triển bởi Alexander Osterwalder, BMC là kim chỉ nam cho các startup, doanh nghiệp SME đến tập đoàn lớn trong hành trình xây dựng chiến lược.
Mô hình gồm 9 trụ cột chính, đại diện cho những yếu tố cốt lõi tạo nên thành công của một doanh nghiệp:
- Phân khúc khách hàng: Xác định rõ những nhóm khách hàng mục tiêu mà doanh nghiệp muốn phục vụ. Có thể chia theo độ tuổi, hành vi, nhu cầu, vị trí địa lý, thị trường ngách…
- Giải pháp giá trị: Lý do khách hàng chọn bạn thay vì đối thủ. Là sản phẩm/dịch vụ bạn cung cấp, nhưng điều quan trọng hơn là giải quyết được “nỗi đau” hoặc mong muốn sâu sắc của khách hàng.
- Kênh phân phối: Các phương thức bạn dùng để tiếp cận và giao giá trị tới khách hàng, bao gồm online (website, mạng xã hội), offline (cửa hàng, sự kiện) hoặc kết hợp.
- Quan hệ khách hàng: Cách bạn tương tác và duy trì mối quan hệ với khách hàng: tự động hóa, cá nhân hóa, chăm sóc sau bán hàng, cộng đồng người dùng...
- Dòng doanh thu: Bạn kiếm tiền như thế nào từ khách hàng? Có thể từ: bán sản phẩm, gói đăng ký, phí sử dụng, quảng cáo, upsell, dịch vụ cao cấp...
- Nguồn lực chính: Những tài sản thiết yếu giúp bạn tạo ra giá trị: con người, tài sản trí tuệ, công nghệ, tài chính, nền tảng dữ liệu...
- Hoạt động chính: Những hoạt động cốt lõi cần thực hiện hàng ngày để vận hành mô hình: sản xuất, phát triển phần mềm, marketing, bán hàng, logistics...
- Đối tác chính: Những bên thứ ba hỗ trợ bạn hoạt động hiệu quả hơn hoặc mở rộng quy mô nhanh hơn: nhà cung cấp, đơn vị vận chuyển, đối tác công nghệ, truyền thông…
- Cơ cấu chi phí: Tổng hợp tất cả các chi phí để duy trì mô hình: nhân sự, công nghệ, vận hành, tiếp thị, pháp lý, dịch vụ...
Áp dụng mô hình kinh doanh Canvas sẽ giúp doanh nghiệp:
- Tư duy hệ thống: Nhìn rõ bức tranh tổng thể trước khi quyết định chiến lược.
- Giao tiếp hiệu quả: Dễ dàng trình bày cho nhà đầu tư, nội bộ, đội nhóm.
- Định hướng đổi mới: Phát hiện các điểm nghẽn và cơ hội cải tiến trong mô hình hiện tại.
3.3. Khung đổi mới liên tục - Innovation Continuum
Innovation Continuum là một mô hình do Charles O’Reilly và Michael Tushman phát triển nhằm giúp doanh nghiệp cân bằng giữa vận hành hiện tại và đổi mới trong tương lai.
Mô hình này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các doanh nghiệp dễ bị tụt hậu nếu chỉ chú trọng duy trì mà không đổi mới – hoặc ngược lại, đổi mới quá nhanh nhưng thiếu nền tảng vận hành ổn định.

1 - Cải tiến nhỏ
Tập trung vào các điều chỉnh nhỏ trong sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình để tối ưu vận hành. Đây là phần quen thuộc trong mọi doanh nghiệp – vừa an toàn, vừa có tác động tích cực. Mục tiêu nâng cao hiệu suất mà không làm thay đổi cấu trúc cốt lõi.
Ví dụ: Một chuỗi cà phê cải tiến ứng dụng đặt hàng online để giảm thời gian chờ đợi cho khách hàng, nhưng vẫn giữ nguyên mô hình cửa hàng hiện tại.
2 - Đổi mới kiến trúc
Ở cấp độ này, doanh nghiệp bắt đầu thay đổi cấu trúc hoặc công nghệ nền để tạo đà tăng trưởng – mà không cần thay đổi mô hình kinh doanh toàn phần. Mục tiêu tái thiết kế hệ thống hoặc công nghệ để nâng cấp nền tảng hiện có.
Ví dụ: Một công ty sản xuất truyền thống chuyển sang dùng ERP (Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp) để liên kết toàn bộ quy trình từ sản xuất đến giao hàng – thay thế hoàn toàn các công cụ Excel cũ kỹ.
3 - Đổi mới gián đoạn
Đây là giai đoạn doanh nghiệp đối mặt với các công nghệ hoặc mô hình kinh doanh đột phá, đòi hỏi tư duy lại toàn bộ chiến lược cạnh tranh. Nếu không thích nghi, nguy cơ bị đào thải là rất cao. Mục tiêu tái định nghĩa thị trường – thay đổi toàn bộ cách vận hành ngành.
Ví dụ: Sự xuất hiện của AI-Driven Education Platforms (nền tảng học trực tuyến ứng dụng trí tuệ nhân tạo) khiến nhiều trung tâm đào tạo truyền thống phải chuyển mình hoặc… đóng cửa.
3.4. Mô hình vòng lặp xây dựng - đo lường - học hỏi
Mô hình Build – Measure – Learn là nền tảng cốt lõi trong phương pháp Lean Startup do Eric Ries phát triển. Mục tiêu của mô hình là giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm hiệu quả, giảm thiểu rủi ro, và tăng tốc học hỏi từ thực tế thị trường. Quy trình bao gồm 3 bước lặp đi lặp lại:
1 - Build: Xây dựng
Doanh nghiệp bắt đầu bằng việc phát triển sản phẩm mẫu tối thiểu (MVP – Minimum Viable Product). MVP chỉ bao gồm các tính năng cơ bản nhất nhằm kiểm nghiệm một giả thuyết cụ thể về nhu cầu hoặc hành vi khách hàng. Mục tiêu đưa sản phẩm ra thị trường nhanh nhất có thể để bắt đầu thu thập dữ liệu thực tế.
2 - Measure: Đo lường
Sau khi sản phẩm được ra mắt, doanh nghiệp tiến hành thu thập phản hồi và đo lường các chỉ số hiệu quả. Giai đoạn này giúp đánh giá:
- Khách hàng có thực sự quan tâm?
- Hành vi của họ có như kỳ vọng?
- Có điểm nghẽn hoặc rào cản nào cần khắc phục?
Mục tiêu: Xác thực hoặc bác bỏ giả thuyết ban đầu bằng dữ liệu thực tế.
3 - Learn: Học hỏi
Dựa trên dữ liệu thu thập được, doanh nghiệp tiến hành rút ra bài học, đưa ra điều chỉnh, và quay lại bước "Build" với phiên bản cải tiến. Mục tiêu không ngừng học hỏi và hoàn thiện sản phẩm theo hướng phù hợp hơn với nhu cầu người dùng.
Áp dụng mô hình này sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí phát triển sản phẩm không hiệu quả. Tăng tốc chu trình đổi mới bằng cách kiểm nghiệm liên tục và thúc đẩy tư duy thử nghiệm – học hỏi – thích nghi, thay vì phụ thuộc vào phỏng đoán chủ quan.
3.5. Khung mô hình cảnh báo sớm
Được phát triển bởi Rita McGrath, Mô hình Cảnh báo Sớm là công cụ chiến lược giúp tổ chức nhận diện kịp thời rủi ro tiềm ẩn, từ đó đưa ra các hành động ứng phó trước khi sự cố xảy ra. Đây là năng lực đặc biệt quan trọng trong môi trường kinh doanh biến động và khó đoán định. Các thành phần chính của mô hình gồm:
1 - Chỉ báo rủi ro (Risk Indicators)
Là các dấu hiệu hoặc tín hiệu ban đầu cho thấy có thể xảy ra biến cố bất lợi. Những chỉ báo này có thể đến từ:
- Biến động kinh tế vĩ mô (lạm phát, tỷ giá, lãi suất)
- Thay đổi hành vi tiêu dùng
- Rủi ro pháp lý, chính sách
- Dữ liệu nội bộ bất thường (giảm doanh thu, nhân sự rời đi hàng loạt…)
2 - Mức ngưỡng cảnh báo (Thresholds)
Tổ chức cần xác lập ngưỡng cụ thể để xác định khi nào một rủi ro trở nên đáng lo ngại. Các mức ngưỡng này thường dựa trên:
- Dữ liệu lịch sử
- Chuẩn ngành
- Tình huống mô phỏng
Khi một chỉ báo vượt ngưỡng, hệ thống cần kích hoạt hành động đánh giá và xử lý.
3 - Phân tích dự báo (Predictive Analytics)
Sử dụng công cụ phân tích định lượng và định tính để dự đoán xác suất rủi ro xảy ra và mức độ tác động. Bao gồm:
- Mô hình thống kê truyền thống
- Trí tuệ nhân tạo và học máy (machine learning)
- Đánh giá chuyên gia hoặc phân tích kịch bản (scenario planning)
4 - Chiến lược phản ứng (Response Strategies)
Doanh nghiệp cần chuẩn bị sẵn các kịch bản phản ứng để không bị động khi rủi ro xuất hiện. Chiến lược có thể gồm:
- Điều chỉnh kế hoạch kinh doanh
- Cắt giảm chi phí hoặc tái cấu trúc nguồn lực
- Truyền thông khủng hoảng, thay đổi chiến lược thương hiệu
- Đa dạng hóa nguồn cung, khách hàng hoặc kênh phân phối
Việc áp dụng mô hình cảnh báo sớm giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro bị gián đoạn hoặc thiệt hại lớn. Ra quyết định chủ động, thay vì phản ứng bị động và nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua khả năng thích nghi linh hoạt.
3.6. Khung hiệu ứng IKEA
Hiệu ứng IKEA xuất phát từ một hiện tượng tâm lý hành vi: con người có xu hướng đánh giá cao hơn những sản phẩm mà chính họ đã tham gia tạo ra – dù chỉ là một phần nhỏ trong quy trình.
Khái niệm này được đặt tên theo thương hiệu IKEA, nơi khách hàng mua nội thất rời và tự lắp ráp tại nhà. Chính quá trình “tự tay hoàn thiện” khiến họ cảm thấy gắn bó hơn và đánh giá sản phẩm cao hơn. Khi áp dụng hiệu ứng IKEA vào mô hình kinh doanh giúp doanh nghiệp:
1 - Tăng giá trị cảm nhận của khách hàng
Khi người dùng tham gia vào quá trình hoàn thiện sản phẩm, họ có xu hướng trân trọng và gắn bó nhiều hơn – ngay cả khi sản phẩm chưa hoàn hảo.
2 - Tăng mức độ tương tác & trung thành
Việc khách hàng chủ động tham gia tạo ra sản phẩm khiến họ trở thành một phần của thương hiệu, từ đó xây dựng lòng trung thành lâu dài.
3 - Tiết kiệm chi phí vận hành
Việc để khách hàng tự lắp ráp hoặc tùy chỉnh giúp doanh nghiệp:
- Giảm chi phí sản xuất
- Tối ưu vận chuyển (sản phẩm nhỏ gọn hơn)
- Nâng cao trải nghiệm mà không cần đầu tư lớn
Khung hiệu ứng IKEA đặc biệt phù hợp với những ngành hàng mang tính cá nhân hóa cao hoặc đề cao trải nghiệm sáng tạo như nội thất, thời trang, quà tặng, giáo dục và các sản phẩm dành cho trẻ em. Việc tích hợp yếu tố “tự tay tham gia” không chỉ gia tăng giá trị sản phẩm trong mắt người tiêu dùng, mà còn giúp doanh nghiệp tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua sự kết nối cảm xúc sâu sắc giữa thương hiệu và khách hàng.
4. Tại sao nên sử dụng khung mô hình kinh doanh
Business Model Canvas (BMC) là công cụ chiến lược mạnh mẽ giúp doanh nghiệp hình dung, thiết kế và tối ưu mô hình kinh doanh một cách khoa học. Việc sử dụng BMC không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả ra quyết định.

- Tư duy trực quan: Canvas trình bày toàn bộ mô hình kinh doanh trong một trang duy nhất, giúp người xem dễ dàng nắm bắt cấu trúc tổng thể. Mỗi yếu tố được thể hiện rõ ràng, cho phép các nhà quản lý nhìn thấy bức tranh toàn cảnh mà không bị sa đà vào tiểu tiết.
- Lặp lại nhanh chóng: Chỉ với một bản in Canvas lớn và vài tờ giấy ghi chú (post-it), bạn có thể dễ dàng điều chỉnh từng thành phần của mô hình mà không cần tạo lại từ đầu. Điều này rất hữu ích trong quá trình brainstorm, lập chiến lược, hoặc pivot mô hình kinh doanh khi thị trường thay đổi.
- Nắm bắt mối quan hệ giữa 9 khối: BMC không chỉ liệt kê 9 khối cơ bản (như khách hàng, kênh bán hàng, dòng doanh thu…) mà còn giúp bạn thấy được sự liên hệ và tác động qua lại giữa chúng.
- Ngắn gọn và súc tích: Canvas khuyến khích trình bày ngắn gọn – đủ để ghi chú trên từng ô bằng post-it. Việc này giúp nhóm tập trung vào các ý tưởng trọng tâm thay vì sa đà vào văn bản dài dòng, từ đó cải thiện chất lượng thảo luận và ra quyết định.
- Dễ dàng lưu thông: Một bản BMC hoàn chỉnh có thể được chụp ảnh, in ấn, gửi email hoặc dán tại không gian làm việc chung để toàn bộ đội ngũ cùng theo dõi và cập nhật. Điều này biến BMC trở thành một công cụ linh hoạt – di động – cộng tác hiệu quả trong các cuộc họp chiến lược hoặc huấn luyện nhân sự.
Khung mô hình kinh doanh không chỉ là công cụ lập kế hoạch, mà còn là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp thích nghi linh hoạt, tối ưu nguồn lực và phát triển dài hạn. Việc lựa chọn và vận dụng đúng mô hình phù hợp với từng giai đoạn sẽ giúp tổ chức đi nhanh hơn, vững hơn trong hành trình chinh phục thị trường đầy biến động.
Khung mô hình kinh doanh là gì?
Khung mô hình kinh doanh (Business Model Canvas - BMC) là một công cụ trực quan giúp mô tả, thiết kế và phân tích mô hình kinh doanh của một doanh nghiệp. Nó được phát triển bởi Alexander Osterwalder và thường được trình bày dưới dạng một tấm bảng gồm 9 yếu tố cốt lõi, giúp doanh nghiệp hình dung cách họ tạo ra, cung cấp và thu giá trị.