Mô hình chấp nhận công nghệ TAM (Technology Acceptance Model) đã được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong việc giải thích hành vi người dùng đối với các công nghệ mới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các yếu tố cơ bản của mô hình TAM trong các bối cảnh công nghệ hiện đại.
1. Mô hình chấp nhận công nghệ TAM là gì?
Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM) là một lý thuyết được phát triển bởi Fred Davis vào năm 1989, nhằm giải thích và dự đoán hành vi của người dùng khi tiếp nhận và sử dụng công nghệ mới.
1.1. Các yếu tố chính của TAM
Mô hình này tập trung vào hai yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng công nghệ của người dùng:
- Perceived Usefulness (PU) - Cảm nhận về tính hữu ích: Đây là yếu tố đo lường mức độ mà người dùng cảm thấy công nghệ có thể giúp họ cải thiện hiệu suất công việc hoặc cuộc sống. Nếu người dùng tin rằng công nghệ sẽ mang lại lợi ích cụ thể, họ sẽ có xu hướng chấp nhận và sử dụng nó.
- Perceived Ease of Use (PEOU) - Cảm nhận về sự dễ sử dụng: Yếu tố này liên quan đến mức độ mà người dùng cảm thấy công nghệ dễ sử dụng và không đòi hỏi nhiều nỗ lực để học hỏi và làm quen. Nếu công nghệ dễ sử dụng, người dùng sẽ cảm thấy thoải mái và sẵn sàng tiếp cận.
>> THAM KHẢO: KHÁM PHÁ NHỮNG KỸ NĂNG QUẢN TRỊ RỦI RO MÀ MỌI NHÀ LÃNH ĐẠO CẦN CÓ
1.2. Quy trình chấp nhận công nghệ theo mô hình TAM
Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM) là một khung lý thuyết giúp hiểu rõ cách người dùng quyết định có áp dụng công nghệ mới hay không. Quy trình tiếp nhận công nghệ theo mô hình này diễn ra theo một chuỗi các bước tuần tự và có sự liên kết mật thiết giữa các yếu tố. Cụ thể, quy trình này bao gồm bốn giai đoạn chính:
1 - Đánh giá các yếu tố bên ngoài (Nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng)
Trong giai đoạn đầu, người dùng sẽ đánh giá hai yếu tố quan trọng của công nghệ mới:
- Tính hữu ích (PU): Người dùng sẽ xem xét liệu công nghệ có mang lại giá trị thực tế cho công việc hay không. Nếu họ nhận thấy công nghệ giúp tăng hiệu suất làm việc, tiết kiệm thời gian, hoặc đạt được kết quả mong muốn một cách dễ dàng hơn, họ sẽ có xu hướng quan tâm và tìm hiểu thêm.
- Tính dễ sử dụng (PEOU): Đồng thời, người dùng cũng sẽ đánh giá mức độ dễ dàng của công nghệ. Công nghệ càng đơn giản, trực quan và dễ thao tác, người dùng càng ít cảm thấy khó khăn khi tiếp cận và sử dụng, từ đó tạo ra sự sẵn sàng chấp nhận.
>> THAM KHẢO:
PHỤ NỮ NÊN KINH DOANH GÌ? 16 Ý TƯỞNG KINH DOANH CỰC DỄ, SIÊU LỢI NHUẬN
5 CẤP ĐỘ LÃNH ĐẠO THEO JOHN MAXWELL TRỞ THÀNH NHÀ LÃNH ĐẠO ĐÍCH THỰC
2 - Thái độ đối với việc sử dụng công nghệ
Khi người dùng nhận thấy công nghệ vừa hữu ích vừa dễ sử dụng, sự kết hợp của hai yếu tố này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ của họ đối với công nghệ.
- Thái độ tích cực: Nếu công nghệ mang lại lợi ích rõ ràng và dễ sử dụng, người dùng sẽ có thái độ tích cực, sẵn sàng thử nghiệm và áp dụng công nghệ vào công việc.
- Thái độ tiêu cực: Ngược lại, nếu công nghệ phức tạp hoặc không mang lại lợi ích như mong đợi, người dùng có thể trở nên thiếu hào hứng và quyết định từ chối sử dụng.
3 - Ý định sử dụng công nghệ
Thái độ tích cực hình thành từ sự nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng sẽ dẫn đến ý định sử dụng công nghệ.
- Ý định sử dụng: Đây là giai đoạn mà người dùng bắt đầu chuyển từ việc suy nghĩ sang hành động thực tế. Họ có thể tìm hiểu sâu hơn về công nghệ, đánh giá các lợi ích và chi phí liên quan, cũng như các yếu tố rủi ro trước khi quyết định sử dụng. Ý định sử dụng mạnh mẽ giúp tăng khả năng áp dụng công nghệ vào thực tế.
>> THAM KHẢO: TOP 5 CÁC DIỄN GIẢ DOANH NHÂN KHỞI NGHIỆP THÀNH CÔNG 2025
4 - Hành vi thực tế (Actual Usage)
Cuối cùng, hành vi thực tế là khi người dùng bắt đầu sử dụng công nghệ trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.
Hành vi thực tế không chỉ phụ thuộc vào ý định mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như sự hỗ trợ kỹ thuật, tài nguyên có sẵn và những trải nghiệm ban đầu của người dùng. Nếu tất cả các yếu tố này đều thuận lợi, người dùng sẽ tiếp tục sử dụng công nghệ trong thời gian dài.

1.3. Tầm quan trọng của việc thấu hiểu mô hình chấp nhận công nghệ
Mô hình TAM không chỉ giúp cá nhân và doanh nghiệp đánh giá mức độ sẵn sàng của người dùng đối với công nghệ mới, mà còn cung cấp phương pháp để triển khai công nghệ hiệu quả và giảm thiểu rào cản trong quá trình chuyển đổi số.
- Nâng cao nhận thức về giá trị của AI: Mô hình TAM giúp doanh nghiệp làm rõ lợi ích thực tế mà AI mang lại, từ đó khuyến khích nhân viên chủ động sử dụng công nghệ.
- Giảm bớt sự e ngại về tính phức tạp của AI: TAM hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa giao diện và trải nghiệm người dùng, khiến công nghệ trở nên dễ dàng và gần gũi hơn, giúp nhân viên cảm thấy thoải mái và tự tin hơn.
- Xây dựng thái độ tích cực đối với AI: Mô hình TAM giúp doanh nghiệp thiết kế các chương trình đào tạo và thử nghiệm AI theo từng giai đoạn, giúp nhân viên làm quen và dần tiếp cận công nghệ một cách tự nhiên.
- Khuyến khích nhân viên chủ động sử dụng AI: Khi nhân viên có thái độ tích cực và nhận thức rõ ràng về lợi ích của AI, họ sẽ chủ động tìm hiểu và ứng dụng công nghệ này trong công việc. Điều này giúp doanh nghiệp triển khai AI nhanh chóng, đồng thời giảm bớt sự phản đối từ phía nội bộ.
- Biến ý định thành hành động thực tế: Mô hình TAM không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ lý do tại sao nhân viên chưa sẵn sàng với AI, mà còn cung cấp phương pháp để thúc đẩy nhân viên sử dụng công nghệ này trong công việc hàng ngày, giúp doanh nghiệp đạt được hiệu quả triển khai AI tốt hơn.
2. Mô hình chấp nhận công nghệ TAM 2
Mô hình chấp nhận công nghệ TAM 2 là một phiên bản mở rộng của mô hình TAM ban đầu, được phát triển bởi Venkatesh và Davis vào năm 2000. Mô hình TAM 2 bổ sung thêm các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận công nghệ mà mô hình
TAM ban đầu không bao quát hết, giúp làm rõ hơn quá trình tiếp nhận công nghệ trong các bối cảnh khác nhau. Những yếu tố này giúp tăng cường khả năng giải thích và dự đoán hành vi người dùng khi đối mặt với công nghệ mới.
2.1. Các yếu tố mở rộng trong mô hình TAM 2
Mô hình TAM 2 mở rộng mô hình TAM ban đầu bằng cách tích hợp thêm các yếu tố xã hội và những yếu tố tác động bên ngoài, giúp làm phong phú quá trình tiếp nhận công nghệ. Dưới đây là các yếu tố mở rộng chính:
1 - Yếu tố xã hội trong TAM 2
Một điểm nổi bật trong TAM 2 là sự bổ sung các yếu tố xã hội, nhằm giải thích tại sao cá nhân có thể quyết định sử dụng công nghệ mặc dù chưa nhận thức rõ về lợi ích của nó. Các yếu tố xã hội này bao gồm:
- Chuẩn chủ quan (Subjective Norm): Mức độ ảnh hưởng của đồng nghiệp, cấp trên hoặc nhóm xung quanh đối với quyết định sử dụng công nghệ. Nếu công nghệ được chấp nhận trong nhóm, cá nhân sẽ cảm thấy cần phải sử dụng theo.
- Hình ảnh (Image): Việc sử dụng công nghệ có thể giúp người dùng nâng cao hình ảnh cá nhân, đặc biệt trong môi trường làm việc, nơi công nghệ mới thường được xem là dấu hiệu của sự đổi mới và chuyên nghiệp.
2 - Yếu tố nhận thức
- Job Relevance (Mức độ liên quan đến công việc): Mức độ công nghệ hỗ trợ hiệu quả công việc sẽ quyết định khả năng chấp nhận của người dùng.
- Output Quality (Chất lượng đầu ra): Người dùng sẽ dễ dàng chấp nhận công nghệ nếu nó cung cấp kết quả vượt qua mong đợi và đạt chất lượng cao.
- Result Demonstrability (Khả năng minh chứng kết quả): Nếu người dùng có thể thấy hoặc chứng minh rõ ràng kết quả công nghệ mang lại, họ sẽ tin tưởng và tiếp nhận công nghệ hơn.
2.2. Quy trình chấp nhận công nghệ theo mô hình TAM 2
Mô hình TAM 2 mở rộng lý thuyết TAM bằng cách giải thích vai trò quan trọng của các yếu tố xã hội và nhận thức trong quá trình chấp nhận công nghệ. Những yếu tố này không chỉ tác động đến nhận thức về tính hữu ích (PU) mà còn ảnh hưởng đến hành vi của người dùng, cụ thể là ý định sử dụng (Behavioral Intention to Use). Dưới đây là quy trình cụ thể:

2.2.1. Các yếu tố xã hội
Những yếu tố xã hội này ảnh hưởng trực tiếp đến nhận thức về tính hữu ích (PU) và có thể thay đổi thái độ, ý định và hành vi sử dụng công nghệ của người dùng.
1 - Chuẩn chủ quan
Subjective Norm đề cập đến sự ảnh hưởng của các yếu tố xã hội, như những người xung quanh người dùng, chẳng hạn đồng nghiệp, bạn bè, cấp trên hoặc các nhân vật có ảnh hưởng khác trong tổ chức hoặc cộng đồng.
- Tác động đến PU và Intention to Use: Khi người dùng nhận thấy rằng những người có ảnh hưởng xung quanh khuyến khích hoặc yêu cầu sử dụng công nghệ, họ có xu hướng cảm nhận công nghệ đó là hữu ích, mặc dù họ có thể chưa trực tiếp trải nghiệm hoặc đánh giá về công nghệ.
- Ví dụ: Nếu một tổ chức yêu cầu nhân viên sử dụng phần mềm quản lý dự án mới, sự khuyến khích và yêu cầu từ cấp trên và đồng nghiệp có thể làm cho người dùng cảm thấy rằng công nghệ này là hữu ích và cần thiết để hoàn thành công việc.
2 - Image (hình ảnh cá nhân)
Image liên quan đến việc sử dụng công nghệ như một cách để nâng cao hình ảnh cá nhân hoặc uy tín trong mắt đồng nghiệp và cấp trên.
- Tác động đến PU: Khi người dùng cảm thấy rằng việc sử dụng công nghệ sẽ giúp nâng cao hình ảnh cá nhân hoặc thể hiện sự tiến bộ và chuyên nghiệp trong công việc, họ sẽ đánh giá công nghệ đó là hữu ích hơn.
- Ví dụ: Một nhân viên có thể cảm thấy rằng việc sử dụng công nghệ mới như một phần mềm quản lý dữ liệu tiên tiến sẽ giúp nâng cao uy tín của họ trong mắt đồng nghiệp và cấp trên.
2.2.2. Các yếu tố nhận thức
Các yếu tố nhận thức trong mô hình TAM 2 chủ yếu liên quan đến cách người dùng nhận thức về công nghệ mới, cụ thể là sự hữu ích và tính dễ sử dụng của công nghệ, ảnh hưởng trực tiếp đến ý định và hành vi sử dụng công nghệ.
- Ảnh hưởng đến PU: Nếu người dùng cảm nhận công nghệ hữu ích và có thể giúp họ làm việc hiệu quả hơn, họ sẽ có xu hướng chấp nhận và sử dụng công nghệ đó. PU là yếu tố quan trọng nhất trong việc hình thành ý định sử dụng công nghệ.
- Tác động đến PEOU: Công nghệ càng dễ sử dụng, người dùng càng ít cảm thấy lo ngại hoặc áp lực trong việc áp dụng công nghệ vào công việc. Nếu công nghệ dễ tiếp cận và có giao diện thân thiện, người dùng sẽ cảm thấy tự tin và thoải mái khi sử dụng, thúc đẩy họ tiếp tục sử dụng công nghệ đó.
2.2.3. Perceived Usefulness (PU) và Perceived Ease of Use (PEOU)
Perceived Usefulness (PU) và Perceived Ease of Use (PEOU) là hai yếu tố chủ chốt trong mô hình chấp nhận công nghệ TAM, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định sử dụng công nghệ của người dùng.
- Ảnh hưởng đến PU: Nếu người dùng cảm nhận rằng công nghệ mang lại lợi ích rõ ràng và có thể nâng cao hiệu suất công việc, họ sẽ có xu hướng chấp nhận và sử dụng công nghệ đó. PU là yếu tố thúc đẩy chính khiến người dùng thấy cần thiết phải sử dụng công nghệ.
- Ảnh hưởng đến PEOU: Công nghệ càng dễ sử dụng, người dùng càng ít gặp phải các rào cản về mặt tâm lý và sẵn sàng tiếp nhận và ứng dụng công nghệ vào công việc.
2.2.4. Intention to Use (Ý định sử dụng)
- Ảnh hưởng của PU đến ý định sử dụng: Perceived Usefulness (PU) làm tăng khả năng người dùng quyết định sử dụng công nghệ đó, vì họ cảm thấy công nghệ có thể giúp họ đạt được mục tiêu hoặc làm việc hiệu quả hơn.
- Ảnh hưởng của Subjective Norm đến ý định sử dụng: Khi người dùng cảm thấy rằng những người quan trọng xung quanh họ khuyến khích hoặc áp lực họ sử dụng công nghệ, họ sẽ hình thành ý định sử dụng cao hơn.
Khi PU và Subjective Norm tác động đồng thời, người dùng có xu hướng cảm nhận công nghệ là hữu ích và có giá trị, đồng thời chịu áp lực xã hội để sử dụng công nghệ đó. Điều này dẫn đến một ý định sử dụng mạnh mẽ hơn.
2.2.5. Usage Behavior (Hành vi sử dụng thực tế)
Đây là bước quyết định, nơi người dùng thực sự áp dụng công nghệ vào công việc hoặc cuộc sống hàng ngày.
Intention to Use là yếu tố tiên quyết trong việc quyết định hành vi sử dụng. Tuy nhiên, hành vi thực tế không chỉ phụ thuộc vào ý định, mà còn chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như sự hỗ trợ kỹ thuật, môi trường làm việc và tài nguyên có sẵn.
2.2.6. Moderating Variables (Biến điều tiết)
Biến điều tiết là các yếu tố bổ sung có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các yếu tố trong mô hình TAM 2. Những biến này không trực tiếp thay đổi nhận thức hoặc hành vi người dùng, nhưng chúng có thể điều chỉnh, làm mạnh hoặc yếu đi tác động của các yếu tố chính như Perceived Usefulness (PU), Perceived Ease of Use (PEOU) và Intention to Use.
Biến điều tiết giúp làm rõ tại sao một số người dùng có thể có phản ứng mạnh mẽ hơn đối với công nghệ so với những người khác, mặc dù họ có cùng mức độ nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng của công nghệ.
2.3. Tác động của mô hình TAM 2
Mô hình TAM 2 (Technology Acceptance Model 2) không chỉ giúp lý giải các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng công nghệ trong ngắn hạn, mà còn có những tác động sâu rộng trong dài hạn.
- Tác động ngắn hạn: Trong ngắn hạn, mô hình TAM 2 chủ yếu ảnh hưởng đến quyết định và hành vi sử dụng công nghệ ngay sau khi người dùng được giới thiệu hoặc tiếp cận công nghệ mới. Các yếu tố xã hội và nhận thức đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự chấp nhận công nghệ nhanh chóng.
- Tác động dài hạn: Tác động dài hạn của mô hình TAM 2 tập trung vào sự duy trì và phát triển sử dụng công nghệ qua thời gian. Nếu công nghệ không chỉ được chấp nhận mà còn phát huy được lợi ích lâu dài, việc áp dụng công nghệ sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong công việc và cuộc sống của người dùng.
3. Mô hình chấp nhận công nghệ TAM 3
Mô hình TAM 3 là phiên bản tiếp theo của TAM 2, được phát triển nhằm giải quyết những hạn chế của các mô hình trước đó và cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về các yếu tố tác động đến sự chấp nhận công nghệ.
3.1. Các yếu tố mở rộng của mô hình TAM 3
Cụ thể, mô hình này mở rộng PEOU và tập trung vào sự tự tin của người dùng (Self-Efficacy), cũng như cách thức mà người dùng cảm nhận về công nghệ trong quá trình sử dụng.
- PU: PU trong TAM 3 vẫn chịu tác động từ các yếu tố xã hội và nhận thức, giống như trong TAM 2. Tuy nhiên, trong mô hình này, PU được mở rộng với sự ảnh hưởng của các yếu tố mới từ môi trường và công việc.
- PEOU: PEOU trong TAM 3 được mở rộng hơn so với phiên bản trước, bao gồm nhiều yếu tố ảnh hưởng đến cảm nhận về tính dễ sử dụng của công nghệ. Các yếu tố này không chỉ liên quan đến việc sử dụng công nghệ mà còn phản ánh khả năng tự học và sự tự tin của người dùng khi tương tác với công nghệ.
3.2. Quy trình chấp nhận công nghệ theo mô hình TAM 3
Quy trình chấp nhận công nghệ theo mô hình TAM 3 diễn ra như sau:

3.2.1. Các yếu tố xã hội và nhận thức
1 - Yếu tố xã hội
- Tác động đến PU: Subjective Norm, tức là sự ảnh hưởng của xã hội từ những người quan trọng như đồng nghiệp, cấp trên, và các cá nhân có ảnh hưởng trong môi trường làm việc, tác động trực tiếp đến cách người dùng nhận thức về tính hữu ích của công nghệ.
- Ảnh hưởng gián tiếp đến Behavior Intention: Khi người dùng nhận thức công nghệ là hữu ích thông qua sự ảnh hưởng của xã hội, điều này sẽ tăng cường ý định sử dụng công nghệ, ngay cả khi người dùng chưa hoàn toàn nhận thức rõ về lợi ích thực sự của công nghệ đó.
- Tác động đến Image: Người dùng có thể cảm thấy việc sử dụng công nghệ mới giúp cải thiện hình ảnh cá nhân của mình trong mắt đồng nghiệp và cấp trên.
2 - Yếu tố nhận thức
Các yếu tố nhận thức cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến Perceived Usefulness (PU). Những yếu tố này làm tăng cường nhận thức của người dùng về tính hữu ích của công nghệ, tạo ra sự liên quan trực tiếp và khả năng đạt được kết quả rõ ràng khi sử dụng công nghệ.
3.2.3. Perceived Usefulness (PU) và Perceived Ease of Use (PEOU)
- Ảnh hưởng đến PU: PU tác động mạnh mẽ đến Behavioral Intention (ý định sử dụng) và Usage Behavior (hành vi sử dụng). Khi người dùng tin rằng công nghệ hữu ích, họ sẽ có ý định sử dụng và sẽ thực sự áp dụng công nghệ vào công việc.
- Tác động đến PEOU: Nếu công nghệ dễ sử dụng, người dùng sẽ không gặp nhiều trở ngại trong quá trình tiếp cận và ứng dụng công nghệ vào công việc. Một công nghệ dễ sử dụng sẽ giúp giảm thiểu sự lo ngại và tạo động lực cho người dùng trong việc sử dụng.
3.2.3. Behavior Intention Use Behavior
Behavioral Intention tác động trực tiếp đến Use Behavior. Khi người dùng có ý định sử dụng công nghệ cao, họ có xu hướng thực sự áp dụng công nghệ vào công việc hoặc cuộc sống hàng ngày. Ý định sử dụng chính là yếu tố quyết định hành vi sử dụng công nghệ.
3.2.4. Usa Behavior
Use Behavior không chỉ phản ánh sự chấp nhận công nghệ trong ngắn hạn mà còn giúp người dùng đánh giá lại mức độ hữu ích và dễ sử dụng của công nghệ trong dài hạn. Nếu công nghệ mang lại hiệu quả thực tế, hành vi sử dụng sẽ trở thành thói quen và công nghệ sẽ được tiếp nhận lâu dài.
3.2.5. Các yếu tố bổ trợ (Experience và Voluntariness)
- Experience: Người dùng có kinh nghiệm sẽ có xu hướng nhận thức PEOU cao hơn và cảm thấy công nghệ dễ sử dụng hơn, từ đó dễ dàng tiếp nhận và sử dụng công nghệ. Kinh nghiệm cũng giúp người dùng nhận thức rõ ràng hơn về PU, vì họ đã thấy được những lợi ích thực tế từ việc sử dụng công nghệ.
- Voluntariness: Khi người dùng có thể tự do lựa chọn sử dụng công nghệ mà không có sự ép buộc, họ sẽ cảm thấy có trách nhiệm và sự chủ động trong việc khám phá công nghệ, từ đó tạo ra Behavioral Intention mạnh mẽ hơn. Ngược lại, nếu người dùng bị ép buộc sử dụng công nghệ, họ có thể cảm thấy khó chịu và ít có xu hướng duy trì hành vi sử dụng công nghệ.
4. Đánh giá các mô hình TAM, TAM 2 và TAM 3
Các mô hình TAM, TAM 2, và TAM 3 đều đóng vai trò quan trọng trong việc lý giải và dự đoán hành vi của người dùng khi tiếp nhận và sử dụng công nghệ mới. Mỗi mô hình đều có những yếu tố mở rộng và cách tiếp cận khác nhau để giải thích quá trình chấp nhận công nghệ. Dưới đây là một đánh giá về sự phát triển và ứng dụng của từng mô hình.
Tiêu chí | TAM (1989) | TAM2 (2000) | TAM3 (2008) |
Tác giả | Fred Davis | Venkatesh và Davis | Venkatesh và Bala |
Yếu tố chính | - Perceived Usefulness (PU) | - Giữ nguyên PU và Perceived Ease of Use (PEOU) | - Giữ nguyên PU và PEOU |
- Perceived Ease of Use (PEOU) | - Bổ sung thêm các yếu tố ảnh hưởng đến PU: | - Giữ nguyên các yếu tố ảnh hưởng đến PU | |
Subjective Norm, Image, Job Relevance, Output Quality, Result | - Mở rộng thêm các yếu tố hưởng đến PEOU như: | ||
Demonstrability | Computer Anxiety, Playfulness, Perceived Enjoyment, Objective Usability | ||
Phạm vi ứng dụng | - Chấp nhận công nghệ ở mức cơ bản. | - Mở rộng cho bối cảnh làm việc, tổ chức, và xã hội. | - Áp dụng được cho các hệ thống công nghệ phức tạp hơn và người dùng có mức độ kỹ thuật đa dạng. |
Yếu tố xã hội | - Không đề cập đến. | - Subjective Norm: Đánh giá tác động từ xã hội và áp lực đồng nghiệp/lãnh đạo. | - Giữ nguyên Subjective Norm, đồng thời bổ sung Image để giải thích ảnh hưởng của công nghệ lên hình ảnh cá nhân. |
Yếu tố nhận thức | - PU và PEOU chủ yếu tập trung vào mối quan hệ trực tiếp với ý định sử dụng. | - Mở rộng với các yếu tố Job Relevance, Output Quality, Result Demonstrability để đánh giá tính hữu ích công nghệ. | - Thêm các yếu tố như Computer Self-Efficacy, External Control, Playfulness để giải thích tính dễ sử dụng từ góc độ kỹ thuật và cảm xúc. |
Ý định sử dụng (BI) | - BI bị ảnh hưởng trực tiếp bởi PU và PEOU. | - BI chịu tác động cả từ PU và Subjective Norm. | - BI tiếp tục chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội, nhận thức, và các yếu tố kỹ thuật. |
Hành vi sử dụng (UB) | - UB được giải thích thông qua mối quan hệ trực tiếp từ BI. | - UB được cải thiện thông qua việc thêm các yếu tố xã hội và nhận thức. | - UB được mô tả toàn diện hơn thông qua các yếu tố bổ sung liên quan đến trải nghiệm và khả năng thích nghi. |
Ưu điểm | - Đơn giản, dễ áp dụng trong các nghiên cứu cơ bản về chấp nhận công nghệ. | - Tăng cường tính chính xác trong việc dự đoán hành vi sử dụng bằng cách thêm các yếu tố xã hội và nhận thức. | - Cung cấp mô hình toàn diện hơn, giải thích được nhiều khía cạnh hành vi người dùng trong các hệ thống công nghệ phức tạp. |
Nhược điểm | - Hạn chế trong việc áp dụng cho các bối cảnh phức tạp hoặc các công nghệ mới. | - Yếu tố xã hội chỉ phù hợp với các tổ chức và môi trường làm việc, thiếu tính cá nhân hóa trong các bối cảnh khác. | - Mô hình phức tạp hơn, khó áp dụng trong các nghiên cứu đơn giản hoặc các hệ thống công nghệ ít tương tác. |
Hãy tham gia ngay sự kiện đặc biệt NUÔI DẠY CON, PHÁT TRIỂN BẢN THÂN & KINH DOANH để cùng chúng tôi khám phá những bí quyết tuyệt vời giúp bạn chăm sóc con cái tốt hơn, làm đẹp tự nhiên, phát triển bản thân và nâng cao khả năng kinh doanh. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn kết nối với các chuyên gia, học hỏi những chiến lược hiệu quả và tìm kiếm nguồn cảm hứng mới cho cuộc sống và công việc. Đừng bỏ lỡ – đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình thay đổi cuộc sống của bạn!

5 lợi ích khi tham gia Liên Minh CafeMom:
- Được truyền thông trên các kênh truyền thông của CafeMom
- Kết nối với mạng lưới đối tác chất lượng cao trong hệ sinh thái CafeMom
- Quyền lợi độc quyền về ngành hàng, sản phẩm và dịch vụ
- Tham gia tối thiểu 2 event/năm để quảng bá sản phẩm, dịch vụ
- Tham gia 24 chương trình Online/Offline phát triển bản thân, phát triển kinh doanh và nuôi dạy con.
Đăng ký tham gia cộng đồng CafeMom
Mô hình chấp nhận công nghệ TAM đã chứng minh được giá trị trong việc giúp các tổ chức hiểu rõ hơn về hành vi của người dùng khi tiếp cận công nghệ mới. Việc áp dụng mô hình TAM trong các tổ chức giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ thành công của việc triển khai công nghệ mới.
Mô hình chấp nhận công nghệ tam là gì?
Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM) là một lý thuyết được phát triển bởi Fred Davis vào năm 1989, nhằm giải thích và dự đoán hành vi của người dùng khi tiếp nhận và sử dụng công nghệ mới.