Trong kỷ nguyên cạnh tranh khốc liệt, việc tung sản phẩm tốt là chưa đủ – doanh nghiệp cần “nói đúng người, đúng lúc, đúng cách”. Và để làm được điều đó, phân tích khách hàng mục tiêu chính là bước đi đầu tiên, mang tính quyết định. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ vai trò, quy trình 7 bước chuẩn hóa, cùng những công nghệ hỗ trợ để tiếp cận đúng khách hàng và thúc đẩy doanh số vượt trội.
1. Khách hàng mục tiêu là gì?
Trong bất kỳ chiến lược kinh doanh nào, việc xác định đúng khách hàng mục tiêu là yếu tố then chốt quyết định đến hiệu quả bán hàng và truyền thông. Đây chính là nhóm người có nhu cầu phù hợp nhất với sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ “khách hàng mục tiêu là gì” sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hoá chiến lược tiếp cận và phát triển sản phẩm.
1.1. Khái niệm
Khách hàng mục tiêu là nhóm người tiêu dùng có nhu cầu và đặc điểm tiêu dùng tương thích với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Việc xác định đúng khách hàng mục tiêu giúp doanh nghiệp tạo ra các chiến lược tiếp thị chính xác, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi, tối ưu hóa chi phí và đạt được các mục tiêu kinh doanh một cách hiệu quả.
Phân tích khách hàng mục tiêu không chỉ là công cụ giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng, mà còn là nền tảng quan trọng cho tất cả các hoạt động marketing. Đây là quá trình tìm hiểu sâu sắc về khách hàng, bao gồm các phương pháp nghiên cứu hành vi tiêu dùng, phân khúc thị trường, và xây dựng chiến lược phù hợp với nhu cầu của từng nhóm khách hàng.
Ví dụ: L'Oréal không chỉ bán mỹ phẩm mà còn nhắm đến những khách hàng mong muốn chăm sóc sắc đẹp theo cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Thương hiệu này phục vụ một phân khúc khách hàng yêu thích làm đẹp và quan tâm đến các sản phẩm chăm sóc da, tóc cao cấp, hướng đến các đối tượng phụ nữ hiện đại, tự tin và đam mê chăm sóc bản thân.

1.2. 5 nhóm khách hàng mục tiêu thường gặp
Phân tích khách hàng mục tiêu giúp doanh nghiệp chia khách hàng thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên những đặc điểm chung như nhu cầu, kỳ vọng và hành vi tiêu dùng. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng có thể được phân tích qua mô hình PEST, bao gồm các yếu tố sau:
- Khách hàng trung thành: Có lòng trung thành cao, thường xuyên mua hàng. Chiếm tỷ lệ nhỏ nhưng đóng góp doanh thu lớn. Cần duy trì mối quan hệ bằng dịch vụ tốt, ưu đãi, trải nghiệm độc đáo.
- Khách hàng tiềm năng: Có nhu cầu nhưng chưa mua hàng. Có tiềm năng trở thành khách hàng thực sự. Cần cung cấp thông tin hữu ích, xây dựng niềm tin bằng marketing hiệu quả, tạo cơ hội trải nghiệm.
- Khách hàng mua theo giá: Chỉ mua khi có giảm giá hoặc khuyến mãi, quan tâm giá hơn chất lượng. Cần đưa ra khuyến mãi hấp dẫn, giá cạnh tranh, nhấn mạnh giá trị sản phẩm.
- Khách hàng mua theo xu hướng: Thường mua sản phẩm mới nhất, phổ biến nhất, quan tâm sự độc đáo, khác biệt, sẵn sàng trả giá cao. Cần cập nhật xu hướng thị trường, cung cấp sản phẩm độc đáo, sử dụng Influencer Marketing.
- Khách hàng mua ngẫu nhiên: Không có nhu cầu cụ thể, mua ngẫu nhiên sản phẩm họ cảm thấy tốt cho mình. Việc thu hút nhóm này giúp tăng doanh thu nhưng cần cẩn trọng để không mất họ nếu không hài lòng.
>> THAM KHẢO:
- TOP 5 CHUYÊN GIA TƯ VẤN CHIẾN LƯỢC MARKETING UY TÍN BẠN NÊN TÌM HIỂU
- 10 BƯỚC XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC QUẢNG CÁO HIỆU QUẢ TĂNG DOANH THU
2. Lợi ích của việc xác định khách hàng mục tiêu
Phân tích khách hàng mục tiêu đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Dưới đây là vai trò của việc phân tích khách hàng mục tiêu:

2.1. Tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực
Việc xác định rõ chân dung khách hàng mục tiêu giúp doanh nghiệp định hướng chính xác trong đầu tư sản phẩm, dịch vụ phù hợp. Nhờ đó, nguồn lực được sử dụng hiệu quả, tránh lãng phí vào những hạng mục không có sức hút với thị trường.
2.2. Nâng cao hiệu quả chiến lược marketing
Khi hiểu sâu sắc nhu cầu và hành vi của nhóm khách hàng trọng tâm, doanh nghiệp có thể lựa chọn đúng kênh truyền thông và thiết kế thông điệp marketing phù hợp. Điều này không chỉ tăng độ nhận diện thương hiệu mà còn nâng cao tỷ lệ chuyển đổi.
2.3. Tối ưu hóa tài nguyên
Doanh nghiệp có thể phân bổ và sử dụng nguồn lực (nhân sự, ngân sách, thời gian) một cách hiệu quả nhất, nhờ việc định vị rõ đâu là nhóm khách hàng trọng tâm. Điều này giúp tránh dàn trải và tập trung đầu tư vào các hoạt động có khả năng sinh lời cao, góp phần tối ưu hóa chi phí vận hành và nâng cao hiệu suất kinh doanh tổng thể.
2.4. Cải thiện sản phẩm/dịch vụ
Phân tích khách hàng mục tiêu giúp doanh nghiệp nắm bắt kỳ vọng của người tiêu dùng, từ đó cải tiến sản phẩm/dịch vụ hiện có hoặc phát triển giải pháp mới sát với nhu cầu thực tế, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
2.5. Gia tăng doanh thu
Tập trung bán hàng cho đúng đối tượng không chỉ giúp gia tăng khả năng chốt đơn mà còn tạo điều kiện để xây dựng mối quan hệ lâu dài. Những khách hàng được thấu hiểu sẽ có xu hướng gắn bó và quay lại nhiều hơn.
2.6. Nâng cao khả năng cạnh tranh
Một tệp khách hàng rõ ràng và được chăm sóc kỹ lưỡng sẽ trở thành “tài sản chiến lược”, giúp doanh nghiệp khác biệt hóa và duy trì ưu thế trước các đối thủ trong cùng phân khúc. Đây chính là “lá chắn” giúp bảo vệ và mở rộng thị phần một cách hiệu quả.
2.7. Tăng cường sự gắn bó của khách hàng
Khi doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu và hành vi của khách hàng mục tiêu, họ có thể cá nhân hóa trải nghiệm và xây dựng các chương trình chăm sóc phù hợp. Sự đồng cảm và thấu hiểu này sẽ tạo nên kết nối cảm xúc tích cực, thúc đẩy khách hàng quay lại nhiều lần và trung thành hơn với thương hiệu.
>> THAM KHẢO: NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG MẸ VÀ BÉ ĐÚNG CÁCH ĐỂ NẮM BẮT CƠ HỘI KINH DOANH
3. Các bước phân tích khách hàng mục tiêu
Phân tích khách hàng mục tiêu là nền tảng cốt lõi để doanh nghiệp xây dựng chiến lược tiếp thị, sản phẩm và dịch vụ hiệu quả. Việc hiểu rõ khách hàng không chỉ giúp tăng khả năng chuyển đổi mà còn tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường. Dưới đây là quy trình 7 bước chi tiết để thực hiện phân tích này:

3.1. Phân đoạn khách hàng mục tiêu
Đây là bước đầu tiên và quan trọng giúp doanh nghiệp chia tệp khách hàng lớn thành các nhóm nhỏ có đặc điểm tương đồng. Phân đoạn chính xác giúp doanh nghiệp cá nhân hóa chiến lược tiếp cận và tối ưu chi phí marketing.
Phân đoạn hành vi: Xác định cách thức khách hàng ra quyết định mua sắm. Trả lời các câu hỏi:
- Họ thường mua vào thời điểm nào? Qua kênh nào?
- Họ tìm hiểu thông tin từ đâu trước khi mua hàng?
- Những yếu tố nào tác động đến hành vi lựa chọn (giá cả, thương hiệu, đánh giá người dùng...)?
Phân đoạn tâm lý: Dựa trên tính cách, lối sống, hệ giá trị và niềm tin của khách hàng.
- Họ coi trọng điều gì khi mua hàng – chất lượng, giá trị cảm xúc hay hình ảnh thương hiệu?
- Họ là người thích trải nghiệm mới mẻ hay ưu tiên sự an toàn, truyền thống?
Phân đoạn nhân khẩu học: Bao gồm độ tuổi, giới tính, thu nhập, học vấn, nghề nghiệp… Nhóm khách hàng từ 25–35 tuổi, thu nhập trung bình – cao sẽ có hành vi tiêu dùng rất khác với nhóm 45–55 tuổi, sống tại nông thôn.
3.2. Xác định “đúng” nhóm khách hàng giá trị
Sau khi phân đoạn thị trường, bước tiếp theo là lựa chọn nhóm khách hàng mục tiêu có giá trị cao nhất đối với doanh nghiệp – tức là nhóm mang lại doanh thu lớn, biên lợi nhuận cao, hoặc có khả năng trung thành dài hạn.
Các tiêu chí đánh giá khách hàng giá trị cao:
- Tần suất mua hàng: Họ có mua thường xuyên không?
- Giá trị đơn hàng trung bình (AOV): Họ có xu hướng chi tiêu cao hơn trung bình?
- Chi phí để thu hút (CAC) vs giá trị vòng đời khách hàng (LTV): Họ mang lại lợi nhuận dài hạn hay chỉ mua một lần?
- Khả năng ảnh hưởng: Họ có thể giới thiệu khách hàng khác thông qua mạng lưới cá nhân hoặc đánh giá tích cực không?
Lưu ý chiến lược:
- Tệp khách hàng giá trị không nhất thiết là nhóm đông nhất, mà là nhóm phù hợp nhất với chiến lược và năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.
- Trong một số trường hợp, khách hàng trung thành – nhưng ít chi tiêu, vẫn có thể là nhóm giá trị nếu đóng vai trò đại sứ thương hiệu tự nhiên.
3.3. Trò chuyện với khách hàng
Dữ liệu định lượng giúp doanh nghiệp thấy “cái gì đang diễn ra”, nhưng trò chuyện với khách hàng lại giúp trả lời câu hỏi “vì sao điều đó xảy ra”. Giao tiếp trực tiếp là bước thiết yếu để khám phá insight thực sự phía sau hành vi tiêu dùng.
Các hình thức trò chuyện hữu ích:
- Phỏng vấn 1:1 (In-depth Interview): Tìm hiểu sâu lý do chọn – không chọn sản phẩm, cảm xúc khi sử dụng dịch vụ, và kỳ vọng chưa được đáp ứng.
- Khảo sát online: Thu thập phản hồi từ số lượng lớn khách hàng, dễ triển khai, có thể định hướng bằng câu hỏi mở để thu insight mới.
- Thảo luận nhóm (Focus Group): Quan sát sự tương tác và thảo luận tự nhiên giữa các khách hàng thuộc cùng một phân khúc, từ đó phát hiện các mẫu hình hành vi chung.
- Trò chuyện tại điểm bán/trực tuyến: Tận dụng đội ngũ CSKH để ghi nhận phản hồi thực tế trong quá trình chăm sóc khách hàng.
Mẹo thực hành:
- Đặt câu hỏi mở như: "Bạn thường cân nhắc điều gì trước khi quyết định mua sản phẩm này?" hoặc "Có điều gì khiến bạn do dự không?"
- Ghi chú không chỉ lời nói, mà cả giọng điệu, thái độ, cảm xúc – vì đây chính là chìa khóa của insight ngầm ẩn.
3.4. Thu thập ý kiến khách hàng
Sau khi đã trò chuyện với khách hàng, bước tiếp theo là hệ thống hóa những phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau để hình thành góc nhìn đa chiều. Việc thu thập ý kiến khách hàng không đơn thuần là ghi nhận lời khen hay chê, mà là quá trình liên tục quan sát, ghi nhận và phân tích cảm nhận thực tế của khách hàng trong hành trình trải nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ý kiến có thể đến từ các cuộc gọi tư vấn, bình luận trên mạng xã hội, email phản hồi, đánh giá sản phẩm trên website, hoặc thông qua các tương tác tại điểm bán. Mỗi nguồn thông tin đều mang lại giá trị riêng, góp phần phản ánh độ hài lòng, sự trung thành, cũng như kỳ vọng chưa được đáp ứng từ phía khách hàng.
Doanh nghiệp nên xác định các điểm chạm quan trọng trong hành trình khách hàng để chủ động thu thập phản hồi đúng thời điểm – khi cảm xúc còn tươi mới và chính xác nhất.

3.5. Khảo sát
Một khảo sát hiệu quả không chỉ đơn thuần là bảng câu hỏi, mà cần được thiết kế tinh tế để tránh thiên lệch, thu hút người tham gia và đảm bảo tính xác thực. Việc lựa chọn thời điểm khảo sát, kênh triển khai (trực tuyến, tại điểm bán, qua email, SMS...) và phần thưởng đi kèm nếu có, cũng ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ phản hồi và chất lượng dữ liệu thu được.
Khi phân tích kết quả khảo sát, doanh nghiệp không nên chỉ dừng ở những con số trung bình. Cần đi sâu vào các biến động, sự khác biệt giữa các nhóm tuổi, thu nhập, khu vực,... nhằm phát hiện insight ẩn giấu bên trong các chỉ số định lượng. Từ đây, doanh nghiệp có thể tái cấu trúc thông điệp, định vị lại giá trị sản phẩm hoặc tinh chỉnh quy trình chăm sóc khách hàng để tăng độ phù hợp với từng nhóm đối tượng.
3.6. Tạo cá tính khách hàng mục tiêu
Customer persona là hình mẫu đại diện cho nhóm khách hàng lý tưởng của doanh nghiệp. Mỗi persona nên bao gồm: thông tin nhân khẩu học, hành vi tiêu dùng, mục tiêu, nỗi đau, kênh tiếp cận ưa thích và yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng. Việc xây dựng persona giúp đồng bộ hoá chiến lược marketing, nội dung và trải nghiệm người dùng theo hướng cá nhân hóa.
3.7. Xây dựng customer journey map
Khi đã hiểu “ai” là người bạn đang phục vụ, điều tiếp theo cần làm là hiểu họ đi qua những giai đoạn nào trước khi trở thành khách hàng thực sự – và thậm chí sau đó nữa. Đó chính là lúc cần đến Customer Journey Map – bản đồ thể hiện toàn bộ quá trình khách hàng tương tác với thương hiệu, từ khi chưa biết gì đến lúc trở thành người ủng hộ trung thành.
Một bản đồ hành trình tốt sẽ mô tả rõ các giai đoạn chính như: nhận biết (awareness), cân nhắc (consideration), ra quyết định (decision), trải nghiệm sử dụng (service/use), và duy trì trung thành (loyalty). Ở mỗi giai đoạn, doanh nghiệp cần xác định:
- Khách hàng nghĩ gì, cảm thấy gì, làm gì?
- Họ tương tác qua kênh nào? Website, mạng xã hội, nhân viên bán hàng hay CSKH?
- Điểm đau (pain point) và rào cản khiến họ không tiếp tục hành trình là gì?
- Cơ hội tối ưu hóa trải nghiệm hoặc tăng chuyển đổi ở từng bước ra sao?
Bản đồ hành trình không chỉ là một sơ đồ đẹp mắt – nó là công cụ chiến lược để doanh nghiệp đo lường, cải thiện và thiết kế lại trải nghiệm khách hàng một cách toàn diện. Từ đó, doanh nghiệp có thể rút ngắn thời gian ra quyết định, tăng khả năng giữ chân và xây dựng lòng trung thành thực sự từ khách hàng.
4. Phân biệt khách hàng mục tiêu và khách hàng tiềm năng
Mặc dù cả khách hàng mục tiêu và khách hàng tiềm năng đều là những đối tượng mà doanh nghiệp quan tâm, nhưng giữa hai khái niệm này có sự khác biệt quan trọng:
Tiêu chí | Khách hàng mục tiêu | Khách hàng tiềm năng |
Nhu cầu | Có nhu cầu rõ ràng, cụ thể và đã được xác minh | Có thể có nhu cầu trong tương lai hoặc nhu cầu chưa được khai thác rõ ràng |
Hành động | Đã hoặc đang có hành động mua hàng, tìm hiểu sản phẩm, tương tác với thương hiệu | Chưa có hành động cụ thể, có thể mới chỉ biết đến thương hiệu hoặc chưa biết đến |
Hành trình khách hàng | Đang ở các giai đoạn giữa hoặc cuối hành trình mua hàng (cân nhắc, ra quyết định) | Đa phần ở giai đoạn đầu (nhận biết hoặc nhận diện vấn đề) |
Khả năng chuyển đổi | Cao – dễ dàng chuyển đổi thành khách hàng thực sự và khách hàng trung thành | Thấp đến trung bình – cần nuôi dưỡng thêm để kích thích hành động cụ thể |
Tính tiềm năng | Là nhóm khách hàng lý tưởng doanh nghiệp hướng đến và sẵn sàng đầu tư nguồn lực | Là nhóm khách hàng rộng hơn, có thể trở thành khách hàng mục tiêu nếu được chăm sóc đúng |
Mức độ phù hợp với sản phẩm | Cao – sản phẩm hoặc dịch vụ được thiết kế để đáp ứng đúng nhu cầu của họ | Thường chưa khớp hoàn toàn – có thể cần tùy chỉnh sản phẩm hoặc thông điệp truyền thông |
Độ ưu tiên trong chiến lược marketing | Rất cao – là trọng tâm trong các chiến dịch marketing và chăm sóc khách hàng | Trung bình – cần chiến lược nurturing (nuôi dưỡng) và giáo dục thị trường |
Như vậy, khách hàng mục tiêu là nhóm người doanh nghiệp chủ động chọn lựa, có mức độ sẵn sàng mua cao, và được ưu tiên đầu tư nhiều nguồn lực để thúc đẩy doanh số và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
Khách hàng tiềm năng là nhóm người có khả năng trở thành khách hàng mục tiêu trong tương lai, nhưng chưa đủ độ chín về nhu cầu, hành vi hay mức độ sẵn sàng để chuyển đổi.
5. Cách tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả
Sau khi xác định rõ khách hàng mục tiêu, doanh nghiệp có thể áp dụng các chiến lược tiếp cận sau để gia tăng hiệu quả chuyển đổi:
- Chọn đúng kênh truyền thông: Tập trung vào các nền tảng mà khách hàng mục tiêu thường xuyên sử dụng như: mạng xã hội (Facebook, TikTok, Zalo), email marketing, Google Ads, hoặc các sự kiện offline – online phù hợp với ngành hàng.
- Tạo nội dung mang tính giải pháp: Xây dựng nội dung hấp dẫn, giúp khách hàng cảm thấy được thấu hiểu và nhìn thấy lợi ích thực tế. Nội dung nên tập trung vào việc giải quyết vấn đề, khơi gợi nhu cầu và thúc đẩy hành động.
- Thu hút sự chú ý đúng thời điểm: Triển khai các chiến dịch truyền thông sáng tạo, bài viết PR, video storytelling... nhấn mạnh giá trị khác biệt mà sản phẩm/dịch vụ mang lại, giúp thương hiệu nổi bật và ghi nhớ trong tâm trí khách hàng.
- Thúc đẩy hành động mua hàng: Kết hợp các yếu tố kích cầu như: khuyến mãi có thời hạn, ưu đãi dành riêng, CTA rõ ràng. Đồng thời triển khai các hoạt động hậu mãi như chăm sóc sau mua, tặng quà, phản hồi nhanh chóng… để gia tăng lòng tin và sự trung thành.
- Tối ưu theo thời gian thực: Sử dụng các công cụ đo lường như Meta Business Suite, Google Analytics để theo dõi hành vi khách hàng, từ đó điều chỉnh nội dung và chiến dịch cho phù hợp hơn với từng phân khúc.

6. Ví dụ về phân tích khách hàng mục tiêu
Khi xây dựng chiến lược marketing, việc hiểu rõ khách hàng mục tiêu là yếu tố then chốt để xác định phương hướng phát triển và các chiến lược phù hợp. Coca-Cola và Vinamilk, hai thương hiệu nổi tiếng toàn cầu, đều có những chiến lược tiếp cận khách hàng khác nhau, phản ánh đặc điểm và nhu cầu của từng nhóm đối tượng mà họ phục vụ.
1 - Phân tích khách hàng mục tiêu của Coca-Cola
Coca-Cola nhắm đến nhóm khách hàng từ 18 đến 35 tuổi, cả nam và nữ, có thu nhập từ trung bình đến cao. Khách hàng chủ yếu là học sinh, sinh viên, và nhân viên văn phòng, đặc biệt là những người yêu thích sự năng động và tham gia các hoạt động xã hội như sự kiện thể thao, âm nhạc và lễ hội. Thị trường của Coca-Cola tập trung ở các thành phố lớn và khu vực đô thị, nơi có sự phát triển mạnh mẽ của các hoạt động giải trí.
Thương hiệu này xây dựng hình ảnh vui vẻ, kết nối, và tạo ra những khoảnh khắc tuyệt vời, đồng thời thực hiện các chiến dịch quảng cáo lớn, tài trợ cho sự kiện và hợp tác với các thương hiệu lớn để gia tăng sự hiện diện.
2 - Phân tích khách hàng mục tiêu của Vinamilk
Vinamilk tập trung vào các gia đình có trẻ em từ 1-12 tuổi, đặc biệt là những phụ huynh quan tâm đến dinh dưỡng và sự phát triển toàn diện của con cái. Khách hàng của Vinamilk thường là người có thu nhập trung bình và cao, sống ở các khu vực đô thị và nông thôn. Thương hiệu này phục vụ nhu cầu tiêu thụ hàng ngày của gia đình như sữa tươi, sữa bột, sữa chua và phô mai.
Vinamilk xây dựng chiến lược tiếp thị xoay quanh việc cung cấp sản phẩm chất lượng, an toàn và giúp phát triển thể chất, trí tuệ cho trẻ em. Công ty thường xuyên triển khai các chiến dịch khuyến mãi, hợp tác với trường học và bệnh viện, và tổ chức các chương trình giáo dục dinh dưỡng để tạo sự tin tưởng và phát triển lòng trung thành từ khách hàng.
Bạn đã hiểu rõ khách hàng mục tiêu của mình chưa? Để phục vụ họ tốt hơn, đừng bỏ lỡ sự kiện đặc biệt dành riêng cho những người phụ nữ hiện đại! Tại đây, bạn sẽ được trang bị kiến thức và kỹ năng toàn diện về NUÔI DẠY CON, LÀM ĐẸP PHÁT TRIỂN BẢN THÂN & KINH DOANH Hãy cùng chúng tôi khám phá những "insight" giá trị để thấu hiểu và đáp ứng trọn vẹn nhu cầu của khách hàng mục tiêu của bạn.

5 lợi ích khi tham gia Liên Minh CafeMom:
- Được truyền thông trên các kênh truyền thông của CafeMom
- Kết nối với mạng lưới đối tác chất lượng cao trong hệ sinh thái CafeMom
- Quyền lợi độc quyền về ngành hàng, sản phẩm và dịch vụ
- Tham gia tối thiểu 2 event/năm để quảng bá sản phẩm, dịch vụ
- Tham gia 24 chương trình Online/Offline phát triển bản thân, phát triển kinh doanh và nuôi dạy con.
Đăng ký tham gia cộng đồng CafeMom
Đầu tư thời gian và công sức vào việc phân tích khách hàng mục tiêu một cách kỹ lưỡng sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh to lớn, giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng, tăng tỷ lệ chuyển đổi và đạt được sự tăng trưởng bền vững trong thị trường đầy thách thức. Hãy biến việc thấu hiểu khách hàng mục tiêu trở thành kim chỉ nam cho mọi hoạt động của doanh nghiệp bạn ngay hôm nay.