Chửa trứng là một khái niệm còn khá xa lạ với nhiều người, nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ khôn lường. Chửa trứng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là ung thư nguyên bào nuôi. Vì vậy, việc hiểu rõ về chửa trứng là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe bản thân. Vậy chửa trứng là gì? Hãy cùng tham khảo các thông tin và kiến thức mới nhất được Cafemom tổng hợp trong bài viết này nhé!
1. Chửa trứng là gì?
Chửa trứng (hay thai trứng) là một dạng thai kỳ bất thường, trong đó trứng đã thụ tinh không thể phát triển thành thai nhi bình thường. Thay vào đó, các tế bào nuôi của nhau thai phát triển quá mức, tạo thành những túi dịch nhỏ trông giống như chùm nho, chiếm toàn bộ diện tích tử cung và lấn át sự phát triển của bào thai.
Chửa trứng được chia thành hai loại:
- Chửa trứng hoàn toàn: Thường không có phôi thai và chỉ có mô nhau thai bất thường. Loại này ít có khả năng phát triển thành ung thư hơn.
- Chửa trứng một phần: Có thể có phôi thai phát triển không đầy đủ hoặc không có khả năng sống sót, cùng với mô nhau thai bất thường. Loại này có nguy cơ tiến triển thành ung thư cao hơn.
Một trong những đặc điểm nguy hiểm của chửa trứng là tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng, bao gồm băng huyết, nhiễm trùng và đặc biệt là ung thư nguyên bào nuôi, một dạng ung thư có thể đe dọa tính mạng người phụ nữ.

>>> Có thể bạn sẽ quan tâm: TOP 5 CÁC DIỄN GIẢ DOANH NHÂN KHỞI NGHIỆP THÀNH CÔNG 2024
2 Nguyên nhân gây ra chửa trứng
Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra chửa trứng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, có một số yếu tố được cho là có liên quan đến sự phát triển bất thường này, bao gồm:
- Bất thường về nhiễm sắc thể: Đây được coi là nguyên nhân hàng đầu gây ra chửa trứng. Trong quá trình thụ tinh, có thể xảy ra lỗi trong quá trình phân chia nhiễm sắc thể, dẫn đến sự bất thường về số lượng hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể của trứng đã thụ tinh. Điều này có thể dẫn đến sự phát triển không bình thường của nhau thai, gây ra chửa trứng.
- Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu cho thấy rằng yếu tố di truyền cũng có thể đóng vai trò trong việc gây ra chửa trứng. Nếu trong gia đình có người từng bị chửa trứng, nguy cơ mắc bệnh ở các thế hệ sau có thể tăng lên.
- Yếu tố miễn dịch: Một số giả thuyết cho rằng hệ thống miễn dịch của người mẹ có thể có vai trò trong việc gây ra chửa trứng. Có thể có một số phản ứng tự miễn dịch xảy ra, khiến cơ thể tấn công và phá hủy các tế bào nhau thai bình thường, dẫn đến sự phát triển bất thường của chúng.
- Một số yếu tố khác: Một số yếu tố nguy cơ khác cũng có thể làm tăng khả năng mắc chửa trứng, ví dụ như tuổi tác, phụ nữ trên 35 tuổi hoặc dưới 20 tuổi có nguy cơ mắc chửa trứng cao hơn so với phụ nữ ở độ tuổi khác. Nếu đã từng bị chửa trứng trước đó, nguy cơ tái phát sẽ cao hơn. Phụ nữ đã từng bị sảy thai cũng có nguy cơ mắc chửa trứng cao hơn.

3. Triệu chứng và dấu hiệu thai trứng sớm nhất
Việc nhận biết sớm các triệu chứng của chửa trứng là rất quan trọng để có thể can thiệp và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm. Triệu chứng là những biểu hiện chủ quan mà người bệnh cảm nhận được. Các triệu chứng của chửa trứng bao gồm:
- Triệu chứng cơ năng:
- Trễ kinh: Biểu hiện đầu tiên của chửa trứng.
- Rong huyết: Khoảng 90% trường hợp, máu sẫm đen hoặc đỏ loãng, chảy kéo dài.
- Nghén nặng: Buồn nôn, nôn nhiều, mệt mỏi, có thể kèm phù, protein niệu và tăng huyết áp. Nhầm lẫn với dọa sẩy thai.
- Bụng to nhanh: Tử cung phát triển nhanh chóng.
- Không thấy thai máy: Do thai không phát triển bình thường.
- Triệu chứng thực thể:
- Mệt mỏi, thiếu máu: Có thể có vàng da và nước tiểu vàng.
- Tử cung lớn hơn tuổi thai: Tử cung phát triển nhanh hơn hoặc có thể nhỏ lại trong trường hợp thoái triển.
- Không sờ được phần thai: Vì thai không phát triển hoặc bị thoái triển.
- Không nghe tim thai: Tim thai không được nghe trong quá trình khám.
- Nang hoàng tuyến: Xuất hiện ở 25-50% trường hợp, có thể ở cả hai bên.
- Nhân di căn âm đạo: Tổn thương nhỏ màu tím, dễ vỡ gây chảy máu.
- Tiền sản giật: Khoảng 10% bệnh nhân có triệu chứng này.
- Cường giáp: Khoảng 7-10% bệnh nhân có các triệu chứng như nhịp tim nhanh, run tay, tuyến giáp to, da nóng ẩm.

>>> Mách bạn: 5 CÁCH HIỆU QUẢ GIÚP BA MẸ ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP CHO CON TỪ SỚM
4. Các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh thai trứng
Theo một số nghiên cứu, các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh thai trứng nếu có một trong các yếu tố sau:
- Phụ nữ ở độ tuổi sinh sản không phù hợp: Nguy cơ tăng lên ở những người mang thai khi còn quá trẻ (dưới 20 tuổi) hoặc đã lớn tuổi (trên 35 tuổi). Đặc biệt, phụ nữ sau mãn kinh cũng có nguy cơ cao.
- Người có tiền sử bệnh sản khoa: Những người đã từng trải qua thai trứng, sảy thai, hoặc sinh nhiều lần có nguy cơ cao hơn. Khoảng 1-2% người từng bị thai trứng có khả năng sẽ tái phát bệnh trở lại.
- Phụ nữ sống trong môi trường nhất định: Tỷ lệ mắc bệnh có thể khác nhau ở các khu vực địa lý khác nhau, và Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ thai trứng cao. Tỷ lệ mắc bệnh này ở Việt Nam là 1:500 thai phụ.
- Người có điều kiện sống khó khăn: Chế độ dinh dưỡng thiếu chất, hệ miễn dịch suy yếu, và điều kiện sống thiếu thốn đều có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh chửa trứng.

5. Một số biến chứng nguy hiểm của chửa trứng
Chửa trứng, mặc dù trong nhiều trường hợp được phát hiện và xử lý kịp thời, vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng nguy hiểm nếu không được theo dõi và điều trị đúng cách. Một trong những biến chứng đáng lo ngại nhất của chửa trứng chính là khả năng tiến triển thành ung thư, đe dọa trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng của người phụ nữ. Dưới đây là một số biến chứng nguy hiểm của chửa trứng:
- Ung thư nguyên bào nuôi (choriocarcinoma): Ung thư nguyên bào nuôi là một dạng ung thư ác tính có thể di căn sang các cơ quan khác trong cơ thể, đe dọa tính mạng người bệnh. Đây là biến chứng nguy hiểm nhất.
- Băng huyết: Chửa trứng có thể gây chảy máu âm đạo nhiều, dẫn đến băng huyết và nguy hiểm đến tính mạng nếu không được xử lý kịp thời.
- Nhiễm trùng: Mô nhau thai bất thường có thể bị nhiễm trùng, dẫn đến viêm nhiễm vùng chậu và các biến chứng khác.
- Thủng tử cung: Trong một số trường hợp hiếm hoi, quá trình hút chân không để loại bỏ mô nhau thai có thể gây thủng tử cung.

6. Phương pháp chuẩn đoán giúp phát hiện sớm bệnh thai trứng
Có một số phương pháp mà thai phụ và gia đình có thể tham khảo, nhằm chuẩn đoán sớm giúp phát hiện sớm bệnh thai trứng:
- Siêu âm qua đường âm đạo: Đây là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất để phát hiện chửa trứng. Siêu âm có thể phát hiện những bất thường trong tử cung từ rất sớm, thường là vào khoảng tuần thứ 6-8 của thai kỳ.
- Khám lâm sàng: Khi khám lâm sàng, các bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu sớm của chửa trứng để chuẩn đoán nguy cơ mắc thai trứng của thai phụ.
- Xét nghiệm máu hCG: Nồng độ hCG tăng cao bất thường so với tuổi thai là một dấu hiệu gợi ý chửa trứng. Xét nghiệm hCG thường được thực hiện kết hợp với siêu âm để chẩn đoán và theo dõi chửa trứng.
- Xét nghiệm F13, F14: Đây là phương pháp hỗ trợ việc chuẩn đoán thai trứng thông qua triệu chứng cường giáp - một trong những triệu chứng phổ biển của chửa trứng.

7. Các biện pháp phòng tránh và điều trị chửa trứng
Với những biến chứng nguy hiểm và tiềm tàng của chửa trứng, việc phòng tránh cũng như điều trị nó là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Dưới đây là cẩm nang một số lời khuyên của chuyên gia mà Cafemom tổng hợp để giúp quý bạn đọc có thể tham khảo:
7.1. Các biện pháp phòng tránh chửa trứng
Hiện nay, không có biện pháp phòng tránh chửa trứng tuyệt đối. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
- Khám thai định kỳ: Việc khám thai định kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm các bất thường của thai kỳ, bao gồm cả chửa trứng.
- Chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh: Chế độ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là axit folic, và lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ mắc chửa trứng.
- Tư vấn di truyền: Nếu có tiền sử gia đình bị chửa trứng, nên tư vấn di truyền trước khi mang thai để được đánh giá nguy cơ và tư vấn phù hợp.
- Không nên mang thai quá sớm hoặc quá muộn: Phụ nữ nên mang thai trong độ tuổi sinh sản tốt nhất (20-35 tuổi) để giảm nguy cơ mắc chửa trứng.
- Không nên mang thai lại quá sớm sau khi điều trị chửa trứng: Nên đợi ít nhất 6-12 tháng sau khi điều trị chửa trứng mới nên mang thai lại để đảm bảo sức khỏe.

7.2. Các biện pháp điều trị chửa trứng
Việc điều trị chửa trứng cần được thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín và có chuyên khoa sản phụ khoa. Các phương pháp điều trị chửa trứng bao gồm:
- Hút chân không: Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất, được thực hiện để loại bỏ mô nhau thai bất thường trong tử cung.
- Nạo buồng tử cung: Trong một số trường hợp, có thể cần nạo buồng tử cung để đảm bảo loại bỏ hết mô nhau thai.
- Theo dõi hCG: Sau khi điều trị, bác sĩ sẽ theo dõi nồng độ hCG (hormone chorionic gonadotropin) để đảm bảo rằng tất cả các mô bất thường đã được loại bỏ hoàn toàn.
- Hóa trị: Trong một số trường hợp hiếm hoi, nếu chửa trứng phát triển thành ung thư nguyên bào nuôi, bác sĩ có thể chỉ định hóa trị.
- Cắt tử cung: Trong những trường hợp cực kỳ hiếm gặp, khi chửa trứng xâm lấn và gây nguy hiểm đến tính mạng, bác sĩ có thể phải cắt bỏ tử cung.

>>> XEM THÊM: TRANG TRÍ CÂY XANH TRONG NHÀ - BÍ QUYẾT HOÀ MÌNH VÀO THIÊN NHIÊN.
8. Một số câu hỏi thường gặp liên quan đến chửa trứng
1 - Chửa trứng có nguy hiểm không?
Thực tế, chửa trứng thường là lành tính trong giai đoạn đầu nhưng vẫn có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vì vậy bệnh nhân hoàn toàn có thể bình tĩnh và phối hợp với bác sĩ để tránh những biến chứng xấu về sau.
2 - Chửa trứng có thể mang thai lại không?
Sau khi điều trị chửa trứng, phần lớn phụ nữ đều có thể mang thai lại bình thường. Tuy nhiên, cần phải đợi một thời gian nhất định (thường là 6-12 tháng) để đảm bảo rằng không còn mô chửa trứng trong cơ thể và nồng độ hCG đã trở về mức bình thường. Việc mang thai lại quá sớm có thể làm tăng nguy cơ tái phát chửa trứng hoặc gặp các biến chứng khác.
3 - Thời gian theo dõi sau chửa trứng là bao lâu?
Thời gian theo dõi sau chửa trứng tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và chỉ định của bác sĩ. Thông thường, khoảng thời gian này thường rơi vào khoảng 2 năm, ít nhất từ 12 - 18 tháng.
4 - Chửa trứng có ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản không?
Chửa trứng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ, đặc biệt là khi có biến chứng như ung thư nguyên bào nuôi. Tuy nhiên, nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, phần lớn phụ nữ vẫn có thể có thai và sinh con bình thường sau này.
Trên đây là toàn bộ các thông tin và kiến thức liên quan đến chửa trứng là gì mà Cafemom tổng hợp cho bạn đọc.Hy vọng bài viết sẽ là một nguồn tham khảo hữu ích, cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết, chúc mẹ bầu và gia đình sẽ luôn dồi dào sức khoẻ và mẹ tròn con vuông!
Chửa trứng là gì?
Chửa trứng (hay thai trứng) là một dạng thai kỳ bất thường, trong đó trứng đã thụ tinh không thể phát triển thành thai nhi bình thường. Thay vào đó, các tế bào nuôi của nhau thai phát triển quá mức, tạo thành những túi dịch nhỏ trông giống như chùm nho, chiếm toàn bộ diện tích tử cung và lấn át sự phát triển của bào thai.