TỶ SUẤT LỢI NHUẬN: KHÁI NIỆM, CÔNG THỨC, CÁCH TÍNH VÀ ỨNG DỤNG

 

Tỷ suất lợi nhuận là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh và đầu tư, đồng thời phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp hoặc dự án. Dù bạn là nhà quản lý tài chính, nhà đầu tư hay chủ doanh nghiệp, hiểu rõ khái niệm, công thức và cách tính tỷ suất lợi nhuận sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt, tối ưu hóa lợi ích kinh tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ A đến Z về tỷ suất lợi nhuận và cách ứng dụng hiệu quả trong thực tế.

1. Tỷ suất lợi nhuận là gì?

Để hiểu và áp dụng tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh, các nhà kinh tế cần hiểu được khái niệm, ý nghĩa và phân loại các tỷ suất lợi nhuận phổ biến. Cùng tìm hiểu chi tiết theo nội dung dưới đây!

1.1. Định nghĩa và phân loại tỷ suất lợi trong kinh doanh

Tỷ suất lợi nhuận (Return On Sales – ROS) là chỉ số tài chính thể hiện khả năng sinh lời của doanh nghiệp, bằng cách so sánh lợi nhuận sau thuế với doanh thu tổng. Chỉ số này giúp đánh giá mỗi đồng doanh thu mang lại bao nhiêu lợi nhuận ròng, phản ánh hiệu quả quản lý chi phí và hoạt động kinh doanh. 

ROS là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư và quản lý so sánh hiệu quả giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành hoặc qua các giai đoạn kinh doanh. Có nhiều loại tỷ suất lợi nhuận được sử dụng để đánh giá mức độ hiệu quả trong việc tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp, bao gồm:

  • Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (Return on Sales – ROS)
  • Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity – ROE)
  • Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (Return on Investment – ROI)
  • Tỷ suất sinh lời của tài sản (Return on Asset – ROA)
  • Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí

Trong thực tế, khi nhắc đến "tỷ suất lợi nhuận" mà không chỉ rõ chỉ số cụ thể, người ta thường hiểu đó là tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS).

Khái niệm về tỷ suất lợi nhuận
Khái niệm về tỷ suất lợi nhuận

>>> Xem thêm: TỔNG HỢP 4 CÁCH ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH THÔNG MINH

1.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận

Tỷ suất lợi nhuận chịu sự tác động của nhiều yếu tố kinh tế và quản lý. Hiểu rõ các yếu tố này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động sản xuất, kinh doanh để gia tăng hiệu quả sinh lời. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận:

  • Tỷ suất giá trị thặng dư: Tỷ suất này càng cao, giá trị tỷ suất lợi nhuận càng lớn; ngược lại, nếu tỷ suất giá trị thặng dư giảm, tỷ suất lợi nhuận cũng giảm.
  • Cấu tạo hữu cơ của tư bản: Khi tỷ suất giá trị thặng dư giữ nguyên, nếu cấu tạo hữu cơ của tư bản tăng cao, tỷ suất lợi nhuận sẽ giảm; ngược lại, cấu tạo hữu cơ của tư bản thấp hơn sẽ làm tỷ suất lợi nhuận tăng.
  • Tốc độ chu chuyển của tư bản: Chu kỳ chu chuyển tư bản trong năm càng nhanh, tỷ suất thặng dư càng cao, dẫn đến tỷ suất lợi nhuận cũng tăng theo.
  • Tiết kiệm tư bản bất biến: Với điều kiện tỷ suất thặng dư và tư bản khả biến không đổi, tư bản bất biến càng lớn thì tỷ suất lợi nhuận càng thấp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất lợi nhuận

>>> XEM THÊM: NLP LÀ GÌ? 10 KỸ THUẬT NLP HIỆU QUẢ TRONG QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

2. Ý nghĩa và vai trò của tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh

Tỷ suất lợi nhuận là một công cụ quan trọng để đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Chỉ số này không chỉ phản ánh tình hình lãi hoặc lỗ mà còn cung cấp căn cứ để đưa ra các quyết định chiến lược.

1 - Đánh giá tình hình kinh doanh:

  • ROS dương: Phản ánh doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, sử dụng nguồn vốn hợp lý và tạo ra lợi nhuận từ doanh thu thuần.
  • ROS âm: Cho thấy hiệu quả kinh doanh thấp. Doanh nghiệp cần xem xét lại chiến lược, kiểm soát chi phí và tìm cách gia tăng doanh thu.
  • So sánh ROS với các doanh nghiệp cùng ngành: Giúp đánh giá vị thế cạnh tranh và tiềm năng phát triển, từ đó xác định cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.

2 - Đánh giá khả năng sinh lời trên mỗi đồng doanh thu:

Tỷ suất lợi nhuận phản ánh mức lợi nhuận ròng mà mỗi đồng doanh thu tạo ra. Đây là chỉ số quan trọng để:

  • Đánh giá hiệu quả kinh doanh: Doanh nghiệp có sử dụng nguồn lực hiệu quả và định giá sản phẩm/dịch vụ hợp lý hay không.
  • Hiểu rõ khả năng quản lý chi phí: Tỷ suất lợi nhuận cao cho thấy doanh nghiệp kiểm soát tốt chi phí và đạt mức sinh lời ấn tượng.

>>> Tham khảo thêm: CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN KINH DOANH - NGUYÊN TẮC VÀ CÁCH XÂY DỰNG HIỆU QUẢ

3 - Hấp dẫn nhà đầu tư:

Tỷ suất lợi nhuận cao là minh chứng cho tiềm năng sinh lời, giúp doanh nghiệp:

  • Thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư, đặc biệt khi tỷ lệ lợi nhuận ổn định và tăng trưởng.
  • Tăng khả năng tiếp cận nguồn vốn đầu tư với các điều kiện thuận lợi, nhờ vào việc phản ánh sự an toàn và triển vọng phát triển của doanh nghiệp.

4 - Hỗ trợ quyết định kinh doanh: 

Tỷ suất lợi nhuận cung cấp dữ liệu hữu ích để lãnh đạo doanh nghiệp:

  • Quyết định mở rộng kinh doanh hoặc cắt giảm chi phí.
  • Điều chỉnh giá bán hoặc thay đổi chiến lược sản xuất.
    Tỷ suất lợi nhuận thấp là tín hiệu để doanh nghiệp xem xét và cải thiện hoạt động kinh doanh.

5 - Dự báo tài chính và lập kế hoạch:

Tỷ suất lợi nhuận là công cụ quan trọng trong việc:

  • Dự báo tài chính: Xác định xu hướng lợi nhuận qua các kỳ để dự đoán doanh thu và lợi nhuận tương lai.
  • Lập kế hoạch kinh doanh: Xây dựng chiến lược, điều chỉnh nguồn lực và đặt ra các mục tiêu phù hợp nhằm đạt được hiệu quả tối ưu.
Ý nghĩa và vai trò của tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh
Ý nghĩa và vai trò của tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh

>>> XEM THÊM: TOP 5 CHUYÊN GIA TƯ VẤN CHIẾN LƯỢC MARKETING UY TÍN BẠN NÊN TÌM HIỂU

3. Cách tính tỷ suất lợi nhuận đơn giản và hiệu quả

Tỷ suất lợi nhuận là một công cụ hữu ích giúp đánh giá hiệu quả tài chính của cá nhân và doanh nghiệp. Để tính toán chính xác, bạn cần nắm vững công thức, áp dụng qua ví dụ thực tế, và tránh các sai lầm phổ biến.

3.1. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), hay còn gọi là tỷ suất lợi nhuận ròng, là tỷ lệ thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận thu được và tổng doanh thu trong một kỳ nhất định. Chỉ số này được biểu thị bằng %, và giá trị của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của lợi nhuận hoặc doanh thu. Công thức tính tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu như sau:

Công thức:

Tỷ suất lợi nhuận (%) = (Lợi nhuận ròng/Doanh thu) x 100

  • Lợi nhuận ròng: Là khoản thu nhập sau khi đã trừ tất cả các chi phí liên quan
  • Doanh thu: Là tổng giá trị bán hàng cho một dự án hay sản phẩm

Ví dụ: 

Một cửa hàng bán giày có doanh thu 100 triệu đồng, sau khi trừ hết chi phí (nhập hàng, thuê mặt bằng, vận hành), lợi nhuận ròng là 20 triệu đồng.

Tỷ suất lợi nhuận (%) = (20/10) x 100 = 20%

Điều này có nghĩa, cứ 100 triệu đồng doanh thu, cửa hàng thu về 20 triệu đồng lợi nhuận ròng.

Ví dụ cách tính tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu cho một cửa hàng bán giày
Ví dụ cách tính tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu cho một cửa hàng bán giày

3.2. Tỷ suất lợi nhuận gộp 

Tỷ suất lợi nhuận gộp là chỉ số giúp đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này cho biết doanh nghiệp thu về bao nhiêu đồng lợi nhuận gộp từ mỗi đồng doanh thu tạo ra.

Công thức: 

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) 

= Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần

 = (Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán)/Doanh thu thuần

  • Lợi nhuận gộp là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được sau khi trừ đi giá vốn hàng bán (COGS) từ tổng doanh thu 
  • Doanh thu thuần là tổng doanh thu mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ, sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ như chiết khấu thương mại, hàng trả lại và giảm giá.

Ví dụ: 

Giả sử một doanh nghiệp có doanh thu thuần 500 triệu đồng với giá vốn bán hàng là 300 triệu đồng. 

=> Tỷ suất lợi nhuận = (500 triệu - 300 triệu)/500 triệu x100 = 40%

Vậy tỷ suất lợi nhuận gộp của doanh nghiệp là 40%, có nghĩa là với mỗi đồng doanh thu thuần, doanh nghiệp thu về được 0,40 đồng lợi nhuận gộp.

>>> Tham khảo tư vấn từ chuyên gia: TOP 10 CHUYÊN GIA TƯ VẤN NHÂN SỰ HÀNG ĐẦU VIỆT NAM

3.3. Tỷ suất sinh lời trên vốn sở hữu (ROE - Return on Equity)

ROE (Return on Equity), hay Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, là một chỉ số tài chính dùng để đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp từ vốn chủ sở hữu. ROE cho biết doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu lợi nhuận trên mỗi đồng vốn mà các cổ đông đã đầu tư vào doanh nghiệp. 

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)

Công thức: 

ROE = Lợi nhuận sau thuế/ Vốn chủ sở hữu x 100

  • Lợi nhuận sau thuế là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi các khoản chi phí liên quan đến thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • Vốn chủ sở hữu là tổng số vốn mà các cổ đông (hoặc chủ sở hữu) đã đầu tư vào doanh nghiệp, bao gồm cả vốn điều lệ, các khoản lợi nhuận chưa phân phối, và các khoản vốn khác thuộc sở hữu của công ty.

Ví dụ: 

Giả sử một doanh nghiệp có lợi nhuận sau thuế là 1.000.000 VND và vốn chủ sở hữu là 5.000.000 VND.
=> ROE = (1.000.000 / 5.000.000) x 100 = 20%

Điều này có nghĩa là mỗi đồng vốn chủ sở hữu giúp doanh nghiệp tạo ra 0,20 đồng lợi nhuận.

3.4. Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA - Return on Asset)

ROA (Return on Assets), hay Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản, là một chỉ số tài chính dùng để đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận. ROA cho biết doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu lợi nhuận từ mỗi đồng tài sản mà họ sở hữu. 

Công thức: 

ROA = Lợi nhuận sau thuế/ Tài sản tổng thể x 100

  • Tài sản tổng thể là tổng giá trị tất cả tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, bao gồm cả tài sản ngắn hạn (như tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho) và tài sản dài hạn (như bất động sản, máy móc thiết bị, tài sản cố định).

Ví dụ: 

Giả sử một doanh nghiệp có lợi nhuận sau thuế là 800.000 VND và tổng tài sản là 4.000.000 VND.
=> ROA = (800.000 / 4.000.000) x 100 = 20%

Điều này có nghĩa là mỗi đồng tài sản của doanh nghiệp tạo ra 0,20 đồng lợi nhuận.

Ví dụ về cách tính tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA)
Ví dụ về cách tính tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA)

>>> Xem thêm: PHỤ NỮ KHỞI NGHIỆP CÓ KHÓ KHÔNG? TOP 6 MÔ HÌNH KINH DOANH HIỆU QUẢ

4. Cách đánh giá tỷ suất lợi nhuận trong doanh nghiệp có tốt hay không?

Có rất nhiều cách để đánh giá xem tỷ suất lợi nhuận hiện tại của doanh nghiệp có tốt hay không. Nhưng có một cách thường được dùng phổ biến và dễ dùng nhất chính là xét theo cấp độ ROS: 

1 - Cấp độ 1: ROS < 0 (âm)

Khi ROS âm, điều này có nghĩa là doanh nghiệp đang chịu lỗ trong hoạt động kinh doanh. Các nhà đầu tư thường không chú ý đến những doanh nghiệp có ROS âm. Tuy nhiên, nếu nhìn vào một cách tổng thể và xem xét lịch sử ROS của doanh nghiệp trong các năm trước, có thể thấy rằng một số doanh nghiệp có thể gặp tình trạng ROS âm trong giai đoạn đầu do chiến lược phát triển cụ thể.

2 - Cấp độ 2: 0 < ROS < 10%

Các doanh nghiệp có ROS trong khoảng này thường được các nhà đầu tư coi là tiềm năng, tức là doanh nghiệp đã có lợi nhuận nhưng chưa ổn định. Các nhà đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư, vì mặc dù có lãi, nhưng mức độ tăng trưởng chưa được chắc chắn.

3 - Cấp độ 3: ROS > 10%

Mức ROS trên 10% cho thấy doanh nghiệp đang có lợi nhuận tốt so với doanh thu, phản ánh khả năng quản lý chi phí hiệu quả và tạo ra doanh thu bền vững. Đây là dấu hiệu của một doanh nghiệp mạnh mẽ và có tiềm năng tăng trưởng cao. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần duy trì sự cẩn trọng, không được tự mãn mà vẫn phải tiếp tục đổi mới và cải tiến liên tục.

Cách đánh giá tỷ suất sinh lợi của một doanh nghiệp có tốt hay không
Cách đánh giá tỷ suất sinh lợi của một doanh nghiệp có tốt hay không

3. Chiến lược tối ưu hóa tỷ suất lợi nhuận giúp cải thiện hiệu suất kinh doanh

Tối ưu hóa tỷ suất lợi nhuận không chỉ giúp cải thiện hiệu quả tài chính mà còn tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Dưới đây là ba chiến lược chính để đạt được mục tiêu này.

  • Tối ưu hoá chi phí: Để tối ưu tỷ suất lợi nhuận, doanh nghiệp cần giảm thiểu các chi phí không cần thiết. Doanh nghiệp cũng có thể tận dụng công nghệ để tự động hóa các công việc, nhằm giảm thiểu chi phí lưu kho và chi phí nhân sự.
  • Tăng cường hiệu suất vận hành: Doanh nghiệp có thể cải thiện các quy trình sản xuất, phân phối và quản lý để rút ngắn thời gian và tiết kiệm chi phí. Đào tạo nhân viên để làm việc hiệu quả nhằm tăng năng suất và giảm chi phí vận hành.
  • Tăng giá trị sản phẩm/ dịch vụ: Tăng giá trị sản phẩm thông qua tính năng, chất lượng hoặc dịch vụ hậu mãi tốt hơn sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị gia tăng, từ đó có thể điều chỉnh giá bán hợp lý và gia tăng lợi nhuận.
Chiến lược tối ưu hoá tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh
Chiến lược tối ưu hoá tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh

>>> XEM THÊM: TOP 8+ Ý TƯỞNG CHO PHỤ NỮ KINH DOANH ONLINE GIÚP CHỊ EM TỰ CHỦ TÀI CHÍNH

4. Những lưu ý quan trọng khi quản lý tỷ suất lợi nhuận

Quản lý tỷ suất lợi nhuận không chỉ đơn thuần là theo dõi các con số mà còn đòi hỏi sự chủ động, linh hoạt trong điều hành và điều chỉnh chiến lược kinh doanh. Một số lưu ý dưới đây sẽ giúp cá nhân và doanh nghiệp đảm bảo tỷ suất lợi nhuận được duy trì ổn định và hiệu quả, đồng thời ứng phó tốt hơn với các thách thức thị trường.

  • Đánh giá hiệu quả tỷ suất lợi nhuận định kỳ: Việc định kỳ đánh giá hiệu quả tỷ suất lợi nhuận giúp doanh nghiệp phát hiện kịp thời các vấn đề bất thường, như chi phí gia tăng hoặc doanh thu giảm sút. 
  • Quản lý rủi ro khi tỷ suất lợi nhuận không đạt kỳ vọng: Khi tỷ suất lợi nhuận không đạt kỳ vọng, doanh nghiệp cần nhanh chóng xác định nguyên nhân, chẳng hạn như chi phí tăng đột biến hoặc thị trường biến động. 
  • Tìm kiếm sự cân bằng giữa tăng trưởng và lợi nhuận: Một doanh nghiệp không nên chỉ tập trung vào tăng trưởng mà bỏ qua lợi nhuận, hoặc ngược lại. 
Những lưu ý quan trọng khi quản lý tỷ suất lợi nhuận
Những lưu ý quan trọng khi quản lý tỷ suất lợi nhuận

>>> Kiến thức bổ ích: 7 BƯỚC KHỞI NGHIỆP TỪ CON SỐ 0 ĐỂ TRỞ THÀNH TRIỆU PHÚ TRONG TƯƠNG LAI

5. Câu hỏi thường gặp về tỷ suất lợi nhuận

Dưới đây là những thắc mắc phổ biến liên quan đến tỷ suất lợi nhuận, giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này cũng như áp dụng hiệu quả trong kinh doanh và đầu tư.

1 - Tỷ suất lợi nhuận bao nhiêu là tốt?

Không có một con số cố định nào là "chuẩn" cho tỷ suất lợi nhuận, vì nó phụ thuộc vào ngành nghề, mô hình kinh doanh và quy mô doanh nghiệp. Trong lĩnh vực bán lẻ, tỷ suất lợi nhuận thường dao động từ 10% - 20%. Đối với ngành công nghệ, con số này có thể cao hơn. Quan trọng nhất là bạn cần so sánh tỷ suất lợi nhuận của mình với trung bình ngành và mục tiêu kinh doanh để đánh giá mức độ hiệu quả.

2 - Làm thế nào để cải thiện tỷ suất lợi nhuận nhanh chóng?

Để cải thiện tỷ suất lợi nhuận trong thời gian ngắn, bạn có thể áp dụng các giải pháp như:

  • Tăng giá bán hợp lý: Điều chỉnh giá dựa trên giá trị gia tăng hoặc nhu cầu thị trường.
  • Cắt giảm chi phí không cần thiết: Tối ưu hóa nguồn lực và loại bỏ các chi phí lãng phí.
  • Tăng hiệu quả vận hành: Sử dụng công nghệ, cải thiện quy trình để giảm chi phí sản xuất hoặc dịch vụ.
  1. Có nên sử dụng chiến lược khoá tỷ suất lợi nhuận trong đầu tư?

Chiến lược khóa tỷ suất lợi nhuận là cách giúp nhà đầu tư đảm bảo lợi nhuận kỳ vọng trong những giai đoạn thị trường biến động. Đây là một lựa chọn thông minh khi:

  • Bạn muốn giảm thiểu rủi ro và bảo toàn lợi nhuận đã đạt được.
  • Thị trường có xu hướng bất ổn hoặc sụt giảm.
    Tuy nhiên, chiến lược này có thể làm giảm tiềm năng sinh lời khi thị trường tăng trưởng mạnh, vì vậy cần cân nhắc kỹ trước khi áp dụng.

>>> Xem thêm: 33 MÔ HÌNH KHỞI NGHIỆP ÍT VỐN, DỄ THÀNH CÔNG NHẤT CHO CÁC STARTUP

Tỷ suất lợi nhuận không chỉ là thước đo hiệu quả tài chính mà còn là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư đưa ra các quyết định chiến lược. Việc hiểu rõ khái niệm, cách tính, và ứng dụng tỷ suất lợi nhuận sẽ giúp bạn đánh giá chính. Từ đó, bạn sẽ không chỉ đạt được lợi nhuận mong muốn mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.

Tỷ suất lợi nhuận là gì?

Tỷ suất lợi nhuận (Return On Sales – ROS) là chỉ số tài chính thể hiện khả năng sinh lời của doanh nghiệp, bằng cách so sánh lợi nhuận sau thuế với doanh thu tổng. Chỉ số này giúp đánh giá mỗi đồng doanh thu mang lại bao nhiêu lợi nhuận ròng, phản ánh hiệu quả quản lý chi phí và hoạt động kinh doanh.

Đăng ký tham gia cộng đồng CafeMom