Trong bối cảnh tài nguyên thiên nhiên dần cạn kiệt và biến đổi khí hậu diễn biến phức tạp, tiêu dùng bền vững đã trở thành xu hướng tất yếu trên toàn cầu. Tiêu dùng bền vững còn góp phần thay đổi nhận thức xã hội, thúc đẩy sản xuất xanh. Vậy tiêu dùng bền vững là gì, thực trạng tại Việt Nam ra sao và doanh nghiệp có thể tận dụng cơ hội từ xu hướng này như thế nào?
1. Tiêu dùng bền vững là gì?
Tiêu dùng bền vững không chỉ là một xu hướng nhất thời mà là một sự chuyển đổi tất yếu để đảm bảo sự phát triển cân bằng giữa con người, kinh tế và môi trường.
1.1. Khái niệm
Tiêu dùng bền vững là một cách tiếp cận trong việc sử dụng hàng hóa và dịch vụ nhằm đáp ứng mục đích tiêu dùng, sinh hoạt của cá nhân, gia đình, cơ quan, tổ chức một cách hiệu quả, đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực về môi trường, kinh tế - xã hội. Điều này không chỉ liên quan đến việc lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường mà còn bao gồm cả cách sản xuất, phân phối và tiêu hủy sản phẩm sao cho ít tác động tiêu cực nhất đến xã hội và hệ sinh thái.

Có thể thấy tiêu dùng bền vững chính là chìa khóa cho công cuộc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, nâng cao chất lượng cuộc sống và đảm bảo an sinh xã hội.
- Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên: Khi người tiêu dùng lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường, sử dụng năng lượng tái tạo và tái chế, điều này góp phần bảo vệ hệ sinh thái và duy trì sự cân bằng tự nhiên.
- Góp phần phát triển kinh tế bền vững: Khi doanh nghiệp chuyển sang sản xuất xanh, họ tạo ra những sản phẩm có giá trị cao hơn, thu hút các nguồn đầu tư vào công nghệ sạch và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
- Cải thiện chất lượng cuộc sống: Sử dụng sản phẩm bền vững giúp nâng cao sức khỏe con người bằng cách giảm tiếp xúc với hóa chất độc hại, thực phẩm biến đổi gen và các vật liệu gây ô nhiễm.
- Giảm thiểu biến đổi khí hậu: Tiêu dùng bền vững đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính, hạn chế ô nhiễm công nghiệp và thúc đẩy các giải pháp phát triển xanh.
- Định hình xu hướng tiêu dùng tương lai: Những lựa chọn mua sắm thông minh và có trách nhiệm sẽ tạo động lực để các doanh nghiệp thay đổi, đồng thời thúc đẩy một hệ thống kinh tế - xã hội bền vững hơn.

1.2. Sự khác biệt giữa tiêu dùng bền vững và tiêu dùng thông thường
Tiêu dùng bền vững và tiêu dùng thông thường có sự khác biệt rõ rệt không chỉ ở cách lựa chọn sản phẩm mà còn ở tư duy và trách nhiệm của người tiêu dùng đối với môi trường, xã hội và kinh tế.
Tiêu chí | Tiêu dùng bền vững | Tiêu dùng thông thường |
Mục đích | Giảm tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội, hướng đến phát triển lâu dài | Tập trung vào lợi ích cá nhân, đáp ứng nhu cầu ngắn hạn |
Lựa chọn sản phẩm | Ưu tiên sản phẩm thân thiện môi trường, có khả năng tái chế, tiết kiệm năng lượng | Sản phẩm có giá thành thấp, dễ tiếp cận, không quan tâm đến yếu tố bền vững |
Tác động môi trường | Giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên | Gây áp lực môi trường do sản xuất và tiêu thụ quá mức |
Tác động kinh tế | Khuyến khích nền kinh tế tuần hoàn, phát triển bền vững | Hỗ trợ tăng trưởng kinh tế nhanh nhưng có thể dẫn đến khai thác tài nguyên quá mức |
Nhận thức của người dùng | Quan tâm đến nguồn gốc, chất lượng và tác động của sản phẩm | Ưu tiên tiện lợi, giá cả và xu hướng thị trường |
Ví dụ cụ thể | Một chiếc áo phông thông thường có thể được làm từ bông GMO sử dụng nhiều thuốc trừ sâu, còn áo phông bền vững sẽ dùng bông hữu cơ hoặc vải tái chế. |
>> THAM KHẢO: HÀNG TIÊU DÙNG NHANH: XU HƯỚNG VÀ CƠ HỘI KINH DOANH TRONG NGÀNH FMCG
2. Thực trạng hoạt động tiêu dùng bền vững tại Việt Nam
Trong những năm gần đây, nhu cầu tiêu dùng bền vững tại Việt Nam đã có sự gia tăng đáng kể. Người dùng đã hướng đến sử dụng các sản phẩm tiêu dùng xanh, thân thiện với môi trường. Theo Bộ Công Thương, nhu cầu tiêu dùng sản phẩm xanh tại Việt Nam đã tăng trưởng trung bình 15% mỗi năm trong giai đoạn 2021-2023. Hơn 72% người tiêu dùng Việt Nam sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các sản phẩm xanh, cho thấy nhận thức và sự quan tâm ngày càng tăng đối với vấn đề bảo vệ môi trường.
Ngoài ra, xu hướng ăn uống lành mạnh cũng được đề cao. Theo báo cáo của Cimigo về nhu cầu và xu hướng ăn uống lành mạnh, 5/10 người tiêu dùng Việt Nam nhận biết được các tiêu chuẩn thực phẩm và tìm kiếm chúng khi lựa chọn sản phẩm.
Tiêu dùng bền vững không chỉ là xu hướng mà còn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và nâng cao khả năng cạnh tranh.

Vinamilk là một ví dụ tiêu biểu về doanh nghiệp áp dụng tiêu dùng bền vững trong chiến lược phát triển. Với mục tiêu bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn thực phẩm, Vinamilk đã thực hiện nhiều biện pháp như sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường, áp dụng công nghệ sản xuất tiết kiệm năng lượng và quản lý chất thải hiệu quả. Ngoài ra, Vinamilk còn chú trọng đến phát triển kinh tế địa phương và hỗ trợ cộng đồng, góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Không chỉ qua sản phẩm, mà các yếu tố bền vững được đẩy mạnh trong cả quá trình sản xuất với Trang trại sinh thái Vinamilk Green Farm được Vinamilk xây dựng. Mô hình này gồm 3 trụ cột chính làm định hướng cho phát triển bền vững, bao gồm: Chọn lọc đầu vào kỹ lưỡng, thực hành nông nghiệp tái tạo và ứng dụng công nghệ tiên tiến vào nông nghiệp bền vững.
Những nỗ lực này không chỉ giúp Vinamilk nâng cao uy tín thương hiệu mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về sản phẩm bền vững, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xã hội.
3. Lợi ích của tiêu dùng bền vững đối với doanh nghiệp
Khi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sản phẩm thân thiện với môi trường, doanh nghiệp có thể tận dụng xu hướng này để gia tăng lợi thế cạnh tranh, xây dựng thương hiệu bền vững và tối ưu hóa chi phí vận hành.
- Tăng cạnh tranh và thị phần: Khi xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng phổ biến, các doanh nghiệp áp dụng mô hình sản xuất và kinh doanh bền vững sẽ thu hút được lượng khách hàng lớn hơn. Giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần, gia tăng doanh thu và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
- Xây dựng hình ảnh thương hiệu bền vững: Một thương hiệu có trách nhiệm với môi trường và cộng đồng sẽ có sức hút lớn hơn, giúp gia tăng độ nhận diện và lòng trung thành của khách hàng.
- Thu hút đầu tư và hợp tác quốc tế: Nhiều nhà đầu tư hiện nay ưu tiên rót vốn vào những doanh nghiệp có cam kết phát triển bền vững, đặc biệt là các công ty trong lĩnh vực sản xuất, tiêu dùng và năng lượng.

4. Tác động của hành vi tiêu dùng bền vững đến doanh nghiệp
Khi người tiêu dùng ưu tiên lựa chọn các sản phẩm tiêu dùng bền vững, doanh nghiệp buộc phải thay đổi để đáp ứng nhu cầu này. Dưới đây là những tác động chính của xu hướng tiêu dùng bền vững đến hoạt động kinh doanh.

>> THAM KHẢO: KHÁI NIỆM VÀ TÁC ĐỘNG CỦA XU HƯỚNG TIÊU DÙNG XANH TỚI DOANH NGHIỆP
4.1. Thúc đẩy thay đổi chiến lược kinh doanh
Sự chuyển dịch của người tiêu dùng sang các sản phẩm bền vững đã tạo áp lực buộc doanh nghiệp phải thay đổi chiến lược kinh doanh. Nhiều công ty đã điều chỉnh mô hình sản xuất để phù hợp với tiêu chí xanh, từ việc sử dụng nguyên liệu tái chế, cắt giảm phát thải carbon, đến áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn.
Không chỉ dừng lại ở sản phẩm, doanh nghiệp còn phải thay đổi cách tiếp cận thị trường và truyền thông. Các chiến dịch quảng bá không chỉ tập trung vào chất lượng sản phẩm mà còn nhấn mạnh đến giá trị bền vững mà doanh nghiệp mang lại, như giảm thiểu tác động môi trường hay nâng cao đời sống cộng đồng.
4.2. Nâng cao khả năng cạnh tranh tại thị trường nội địa
Hành vi tiêu dùng bền vững giúp các doanh nghiệp có chiến lược kinh doanh xanh tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt tại thị trường nội địa. Khi người tiêu dùng ưu tiên lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường, các doanh nghiệp đáp ứng xu hướng này sẽ có cơ hội mở rộng thị phần và gia tăng doanh số.

Nhiều doanh nghiệp đã tận dụng xu hướng này để chiếm lĩnh thị phần, điển hình như:
- Các công ty sản xuất đồ gia dụng chuyển sang sử dụng nguyên liệu tái chế, như nhựa sinh học hay gỗ tái chế.
- Doanh nghiệp thực phẩm và đồ uống giới thiệu sản phẩm hữu cơ, không chất bảo quản, đáp ứng nhu cầu sống lành mạnh.
- Các cửa hàng bán lẻ giảm sử dụng túi nhựa, thay thế bằng túi giấy hoặc túi vải thân thiện với môi trường.
4.3. Hợp tác và mở rộng mạng lưới kinh doanh bền vững
Nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu lựa chọn nhà cung cấp nguyên liệu và đối tác sản xuất có tiêu chí bền vững. Các thương hiệu lớn như Unilever, Vinamilk hay Nestle Việt Nam đều đã thiết lập hệ thống chuỗi cung ứng xanh để đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững.
Xu hướng tiêu dùng bền vững cũng mở ra cơ hội hợp tác với các tổ chức quốc tế và quỹ đầu tư xanh. Các tổ chức như Ngân hàng Thế giới (World Bank), Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) hay các quỹ đầu tư ESG (Environmental, Social, and Governance) đều có các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình kinh doanh bền vững.
5. Cơ hội và thách thức khi doanh nghiệp theo đuổi xu hướng tiêu dùng bền vững
Xu hướng tiêu dùng bền vững đang tạo ra những thay đổi sâu rộng trong chiến lược kinh doanh của các doanh nghiệp. Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội tiềm năng, việc theo đuổi tiêu dùng bền vững cũng đặt ra không ít thách thức, đòi hỏi doanh nghiệp phải có chiến lược dài hạn và sự đầu tư phù hợp.
5.1. Thách thức
Khi chuyển đổi mô hình kinh doanh đáp ứng xu hướng tiêu dùng bền vững, doanh nghiệp gặp những thách thức như:

1 - Chi phí đầu tư cao
Việc áp dụng công nghệ sản xuất xanh, sử dụng nguyên liệu tái chế hoặc có nguồn gốc bền vững thường đòi hỏi một khoản đầu tư lớn.
- Chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D): Doanh nghiệp cần nghiên cứu công nghệ mới, phát triển sản phẩm thân thiện với môi trường mà vẫn đảm bảo chất lượng và chi phí hợp lý.
- Đầu tư vào dây chuyền sản xuất xanh: Việc thay thế thiết bị cũ bằng máy móc tiết kiệm năng lượng, công nghệ xử lý chất thải hay hệ thống tái chế đòi hỏi nguồn vốn lớn.
- Chứng nhận và tuân thủ tiêu chuẩn: Các doanh nghiệp cần đạt được các chứng nhận về môi trường như ISO 14001, LEED hoặc chứng nhận hữu cơ, điều này cũng đi kèm với chi phí đáng kể.
2 - Thay đổi thói quen tiêu dùng và nhận thức của khách hàng
Dù xu hướng tiêu dùng bền vững ngày càng phổ biến, vẫn còn một bộ phận lớn khách hàng chưa thực sự ưu tiên các sản phẩm thân thiện với môi trường.
- Giá thành sản phẩm xanh cao hơn: Nhiều người tiêu dùng vẫn chọn sản phẩm có giá rẻ thay vì các sản phẩm bền vững do giá thành thường cao hơn.
- Nhận thức chưa đồng đều: Ở một số thị trường, người tiêu dùng chưa có đủ thông tin hoặc chưa thực sự quan tâm đến tính bền vững của sản phẩm, khiến doanh nghiệp khó thuyết phục khách hàng thay đổi hành vi tiêu dùng.
- Thói quen tiêu dùng cũ: Người tiêu dùng đã quen sử dụng các sản phẩm tiện lợi, nhanh chóng như đồ nhựa dùng một lần, sản phẩm chế biến sẵn. Việc thay đổi hành vi tiêu dùng đòi hỏi nhiều thời gian và các chiến dịch truyền thông hiệu quả từ doanh nghiệp.
3 - Thách thức về chuỗi cung ứng và pháp lý
Chuỗi cung ứng là yếu tố quan trọng trong mô hình kinh doanh bền vững, nhưng việc thiết lập và duy trì một chuỗi cung ứng xanh không hề đơn giản.
Việc tìm kiếm nhà cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững có thể khó khăn, đặc biệt ở các thị trường mới nổi. Nguyên liệu hữu cơ, tái chế hoặc thân thiện với môi trường có thể không ổn định về nguồn cung và giá cả, gây ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Ngày càng có nhiều chính sách về môi trường, tiêu chuẩn carbon, quản lý chất thải được áp dụng. Doanh nghiệp phải thích nghi với các quy định này, nếu không sẽ gặp rủi ro pháp lý hoặc bị loại khỏi thị trường xuất khẩu.
5.2. Cơ hội
Mặc dù doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức khi theo đuổi xu hướng tiêu dùng bền vững, nhưng nếu tận dụng đúng cách, đây có thể trở thành một lợi thế lớn giúp họ nâng cao vị thế trên thị trường, thu hút nguồn vốn và mở rộng quy mô kinh doanh.
1 - Lợi thế cạnh tranh khi áp dụng tiêu dùng bền vững
Việc chuyển đổi sang mô hình kinh doanh bền vững không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ chưa có chiến lược phát triển xanh.
- Gia tăng uy tín thương hiệu: Những doanh nghiệp áp dụng tiêu dùng bền vững thường được đánh giá cao về trách nhiệm xã hội và môi trường, từ đó tạo dựng niềm tin với khách hàng và đối tác.
- Khả năng thu hút khách hàng trung thành: Người tiêu dùng, đặc biệt là thế hệ trẻ như Millennials và Gen Z, ngày càng quan tâm đến sản phẩm có nguồn gốc bền vững. Doanh nghiệp đi đầu trong lĩnh vực này sẽ dễ dàng thu hút và giữ chân khách hàng.
- Tối ưu chi phí vận hành trong dài hạn: Mặc dù đầu tư ban đầu có thể cao, nhưng về lâu dài, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí nhờ vào việc giảm lãng phí nguyên liệu, tối ưu hóa năng lượng và tận dụng mô hình kinh tế tuần hoàn.
2 - Cơ hội tiếp cận nguồn vốn đầu tư và chính sách hỗ trợ
Xu hướng phát triển bền vững không chỉ thu hút sự quan tâm của khách hàng mà còn được các tổ chức tài chính, quỹ đầu tư và chính phủ đặc biệt khuyến khích. Nhiều tổ chức tài chính quốc tế và trong nước đang ưu tiên rót vốn vào các doanh nghiệp có chiến lược phát triển bền vững. Những doanh nghiệp chứng minh được cam kết với môi trường sẽ có cơ hội nhận được hỗ trợ tài chính từ các quỹ ESG (Environmental, Social, and Governance).
Nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, đang triển khai các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng xanh và hỗ trợ kỹ thuật nhằm thúc đẩy doanh nghiệp phát triển theo hướng bền vững.
3 - Khả năng mở rộng thị trường trong nước và quốc tế.
Việc áp dụng tiêu dùng bền vững không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu tại thị trường trong nước mà còn tạo cơ hội vươn ra thị trường quốc tế, đặc biệt là các nước phát triển – nơi người tiêu dùng có xu hướng ưu tiên các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Tại các nước như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản có tiêu chuẩn nghiêm ngặt về môi trường và trách nhiệm xã hội. Doanh nghiệp nào đáp ứng được tiêu chí bền vững sẽ có lợi thế lớn khi xuất khẩu sang các thị trường này.
6. Các bước chuyển đổi tiêu dùng bền vững cho doanh nghiệp tại Việt Nam
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, tiêu dùng bền vững không chỉ là một lựa chọn mà đã trở thành xu hướng tất yếu đối với doanh nghiệp. Tuy nhiên, để thực hiện chuyển đổi tiêu dùng bền vững, các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức và cần một lộ trình, chiến lược rõ ràng.

1 - Đánh giá hiện trạng doanh nghiệp
Trước khi chuyển đổi sang tiêu dùng bền vững, doanh nghiệp cần đánh giá lại toàn bộ quy trình sản xuất, chuỗi cung ứng và sản phẩm. Những doanh nghiệp có khả năng đo lường tác động của mình sẽ dễ dàng xây dựng chiến lược phù hợp, tránh rủi ro về chi phí và đảm bảo tính khả thi trong dài hạn.
2 - Xây dựng chiến lược phát triển bền vững
Một chiến lược tiêu dùng bền vững không chỉ tập trung vào sản phẩm mà còn phải bao gồm cách tiếp cận thị trường, quan hệ đối tác và cách thức vận hành nội bộ.
3 - Cải tiến quy trình sản xuất và kinh doanh
Doanh nghiệp có thể chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo, thay thế nguyên liệu gây hại bằng các giải pháp thân thiện với môi trường. Một trong những xu hướng phổ biến hiện nay là áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn, giúp kéo dài vòng đời sản phẩm, giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa tài nguyên.
4 - Đo lường và tối ưu hóa chiến lược
Các doanh nghiệp cần theo dõi mức tiêu thụ năng lượng, lượng khí thải carbon và hiệu suất sử dụng tài nguyên để có những điều chỉnh phù hợp. Thu thập phản hồi từ khách hàng và đối tác sẽ giúp doanh nghiệp nhận diện những điểm cần cải thiện, đảm bảo rằng chiến lược tiêu dùng bền vững mang lại lợi ích thực sự cả về kinh tế và môi trường.
Tiêu dùng bền vững không chỉ là xu hướng nhất thời mà đã trở thành yếu tố cốt lõi trong phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Đối với doanh nghiệp, đây là cơ hội để đổi mới chiến lược kinh doanh, gia tăng lợi thế cạnh tranh và tạo ra giá trị bền vững cho xã hội. Để thúc đẩy tiêu dùng bền vững tại Việt Nam, cần có sự phối hợp giữa chính phủ, doanh nghiệp và người tiêu dùng trong việc nâng cao nhận thức, cải thiện chuỗi cung ứng và hỗ trợ tài chính cho các mô hình kinh doanh xanh.
Tiêu dùng bền vững là gì?
Tiêu dùng bền vững là một cách tiếp cận trong việc sử dụng hàng hóa và dịch vụ nhằm đáp ứng mục đích tiêu dùng, sinh hoạt của cá nhân, gia đình, cơ quan, tổ chức một cách hiệu quả, đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực về môi trường, kinh tế - xã hội. Điều này không chỉ liên quan đến việc lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường mà còn bao gồm cả cách sản xuất, phân phối và tiêu hủy sản phẩm sao cho ít tác động tiêu cực nhất đến xã hội và hệ sinh thái